

Dẫn nhập
“Bạn có biết số cuốn sách được viết về thân phận người phụ nữ trong một năm không? Bạn có biết bao nhiêu trong số những cuốn sách đó được viết bởi tác giả là nam giới không?”. Bà Virginia Woolf đã tự hỏi như thế khi tham khảo danh mục của thư viện Bảo tàng Anh để chuẩn bị cho một bài thuyết trình về phụ nữ và văn học, và thấy phần lớn các tác phẩm hay bài nghiên cứu đó đều tới từ nhãn quan của nam giới. Những câu hỏi tương tự này cũng là lời cảnh báo cho những người đề cập đến chủ đề “mang thai hộ”, chủ đề liên quan trực tiếp đến thế giới phụ nữ. Tác giả dí dỏm nói thêm: “Tình dục và bản chất của nó có thể thu hút các bác sĩ và nhà sinh vật học, nhưng điều đáng ngạc nhiên và khó giải thích là tình dục – ám chỉ phụ nữ – cũng thu hút những cây viết dễ mến, những tiểu thuyết gia khéo léo, và những chàng trai trẻ đã lấy bằng thạc sĩ. Đồng thời chủ đề này cũng thu hút cả những người đàn ông không có bằng cấp và những người đàn ông không có phẩm chất nào đặc biệt ngoại trừ việc họ không phải là phụ nữ.” Điều này cũng áp dụng cho “vô số giáo viên, vô số giáo sĩ đứng trên bục giảng hay giảng đài để nói một cách hùng hồn […] khi đề cập tới chủ đề này”.
Nói như thế không có nghĩa là chúng ta nên gạt bỏ chủ đề này ra một bên, nhưng là tiếp cận nó với một tâm thế phù hợp khi ý thức rằng bất kỳ diễn ngôn nào luôn được đánh dấu bằng những tiền đề không bao giờ có thể được làm rõ hoàn toàn, nhất là trong lĩnh vực liên quan tới tình dục, thể lý và việc sinh nở. Tâm thế này sẽ giúp chúng ta có thể đào sâu và đối thoại về một vấn đề liên quan đến tất cả chúng ta. Đức Giáo hoàng Phanxicô cũng đã khẳng định “việc thực hành cái gọi là mang thai hộ là hành vi đáng chê trách, bởi về bản chất, hành vi này vi phạm nghiêm trọng đến phẩm giá của người phụ nữ và trẻ em”. Ngài cũng kêu gọi lệnh cấm thực hiện hành vi này trên phạm vi toàn cầu. Ngài nhắc lại rằng “trẻ em luôn là một món quà và không bao giờ được xem như một điều kiện của một hợp đồng thương mại”. Quan điểm này đã được nhắc lại gần đây trong Tuyên ngôn về phẩm giá con người dưới tựa đề ‘Phẩm Giá Vô Hạn’(Dignitas Infinita) của Bộ Giáo lý Đức Tin.
“Trẻ em luôn là một món quà và không bao giờ được xem như một điều kiện của một hợp đồng thương mại”
Dưới viễn tường này, chúng ta bắt đầu hành trình của mình bằng cách mô tả các hoạt động được sử dụng trong việc mang thai hộ và ý nghĩa của chúng. Sau đó chúng ta sẽ dựa vào các tài liệu về nhân học và tiêu chí đạo đức để làm rõ những lời dạy của Đức Giáo hoàng. Cuối cùng chúng ta có thể đưa ra một số lượng giá về các phương thức này dưới một cái nhìn tổng thể và đa chiều của các yếu tố về kinh tế, xã hội, pháp lý và văn hóa.
Những hình thức mới của một hiện tượng cũ rích
Thuật ngữ ‘mang thai hộ’ dùng để chỉ một hoạt động trong đó một người phụ nữ (người mẹ mang thai hộ hoặc người mẹ mang hợp tử) mang thai và sinh ra một đứa trẻ để trao cho một cặp vợ chồng (hoặc một người độc thân) nào đó. Những cặp vợ chồng này có thể là dị tính hoặc đồng tính, và là những người đã yêu cầu công nhận đứa trẻ đó là con của họ. Những người này thường được gọi là “người ủy quyền” (commissioners) hoặc “cha mẹ chỉ định” (intended parents).
Việc có con theo phương cách này không phải là phát minh của thời đại công nghệ mà nó đã xuất hiện ở nhiều thời đại và nền văn hóa khác nhau. Ngay trong sách Sáng Thế, chúng ta thấy Ha-ga đã sinh con cho Xa-rai (St 16:1-2), Bin-ha đã sinh con cho Ra-khen(St 30:1-3), Din-pa đã sinh con cho Lê-a (St 30:9). Trong những trường hợp được liệt kê ở dây, chúng ta đang nói đến những nô lệ nữ sinh con trên đầu gối của người mẹ chỉ định – người vợ hợp pháp nhưng lại vô sinh. Vì thế, việc nô dịch thể lý này (xét như một phương tiện) chẳng qua là để thỏa mãn mong muốn có con của người khác, nhằm giải quyết nỗi dằn vặt do không thể sinh con gây ra. Trong thời kỳ La Mã cổ đại, người ta cũng mô tả những trường hợp người chồng cho “mượn vợ” của mình: cụ thể, họ cho những người bạn đã kết hôn với một người phụ nữ vô sinh “mượn” vợ của mình.
Chính sự hiểu biết hơn về quá trình thụ tinh và công nghệ sinh học mới đã giúp con người có thể can thiệp vào chức năng sinh sản một cách dễ dàng hơn. Kỹ thuật đầu tiên được sử dụng để mang thai hộ là thụ tinh nhân tạo. Đây là một quá trình thụ tinh được tiến hành bằng cách đưa tinh trùng đã thu thập trước đó vào tử cung của người phụ nữ mà không cần tới việc giao hợp của cặp phối ngẫu. Người mẹ chỉ định không phải là người mang thai, tuy nhiên, người mẹ mang thai vẫn là người mẹ về mặt di truyền.
Kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm
Sự ra đời của kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), tiến hành bên ngoài cơ thể, đã tạo ra những tiến bộ hơn nữa, và mở đường cho những sự kết hợp khác nhau giữa cặp đôi mong muốn có con và người hiến tặng (nam hoặc nữ) giao tử mà từ đó phôi được tạo ra sẽ được chuyển vào tử cung của người muốn mang thai. Thông thường, người ta không thích lựa chọn phương án lấy trứng từ người phụ nữ mang thai. Trong trường hợp này, người phụ nữ chỉ là mẹ về mặt di truyền. Thay vào đó, họ ủng hộ việc để cha mẹ tương lai tham gia vào quá trình sinh học để tạo ra đứa trẻ. Một mặt, điều này nhằm củng cố ý thức về thiên chức làm cha mẹ của những người mong muốn có con. Mặt khác, nó cũng làm giảm độ gắn kết tình cảm của người mẹ trực tiếp sinh con, để tạo điều kiện tách biệt khi đứa trẻ được trao cho những người sẽ đảm nhận vai trò làm cha mẹ.
Chúng ta cũng cần lưu ý rằng cách giải thích về các tế bào, vốn là khởi đầu sự sống của một sinh linh mới, cũng đầy sự mơ hồ. Một mặt, những tế bào này được coi là có khả năng củng cố mối quan hệ gắn bó với cha mẹ tương lai, chiều kích này được coi trọng hơn các khía cạnh thai kỳ và xã hội; và mặt khác, chúng cũng chẳng liên quan đến hành vi quyết định tự nguyện về mặt pháp lý.
Các khía cạnh kinh tế và pháp lý
“Mang thai cho người khác” hay mang thai với mục đích vị tha diễn ra khi người phụ nữ đó không nhận bất kỳ khoản thù lao nào ngoài các chi phí liên quan đến việc mang thai, sinh nở và đi lại. Công thức “miễn phí” này hầu như hoàn toàn được pháp luật cho phép. Gần đây, Ấn Độ cũng đã giới hạn việc thực hành việc mang thai hộ chỉ dưới hình thức này (và chỉ áp dụng cho các cặp đôi có quốc tịch Ấn Độ). Tuy nhiên, vẫn còn một số quốc gia nơi việc mang thai hộ trở nên một nghề bởi vì họ được trả tiền để làm việc này. Chẳng hạn như hầu hết các tiểu bang ở Hoa Kỳ nơi việc mang thai hộ được pháp luật cho phép mà không có bất kỳ quy định nào về việc trả tiền cho người mang thai hộ.
Do đó, dịch vụ mang thai hộ được cung cấp thông qua sự tham gia thường xuyên của các đơn vị trung gian. Dịch vụ này được coi là hoạt động thương mại thực sự, và thường được gọi một cách thiếu tế nhị là “cho thuê tử cung” (uterus for rent). Trong thỏa thuận cũng có những điều khoản về kiểm tra sức khỏe, lối sống, chấm dứt thai kỳ trong trường hợp thai nhi có vấn đề và sinh mổ. Trong khi ở phương thức trả phí (fee-based procedure), người mẹ mang thai thường biến mất sau khi sinh, thì ở phương thức “liên đới”(solidarity), mối quan hệ với con cái vẫn được duy trì một cách nào đó. Đặc biệt nếu người mang thai hộ có mối liên hệ tình cảm với người mẹ tương lai như bạn bè, chị gái hoặc thậm chí là con gái, thì mối quan hệ này vẫn được duy trì cách lâu dài.
Việc mang thai hộ bị cấm ở nước Ý. Khoản luật số 40/2004 (“Quy định về việc sinh sản được hỗ trợ y tế”) chỉ đề cập đến việc mang thai hộ khi xét những hành vi phạm tội và phải chịu hình phạt tù từ ba tháng đến hai năm và phạt tiền đối với “bất kỳ ai thực hiện, tổ chức hoặc tuyên truyền việc thương mại hóa giao tử hoặc phôi thai hay là việc mang thai hộ” (Điều 12, chương 6). Hơn nữa, hợp đồng giữa phụ nữ mang thai và người đứng đầu sẽ bị vô hiệu theo luật pháp của nước Ý do vi phạm Điều 5 của Bộ luật Dân sự, quy định về hành vi vứt bỏ thi thể, mặc dù vấn đề này vẫn đang được tranh luận về mặt pháp lý ở cấp độ quốc tế.
Ngoài ra, không có khoản luật nào quy định về thân phận và quyền của trẻ em. Vấn đề công nhận trẻ em sinh ra ở nước ngoài vẫn còn bỏ ngỏ, điều này sẽ lệ thuộc vào các quy định hiện hành tại quốc gia mà người mẹ mang thai hộ đang sinh sống trong thời gian thai kỳ.
An toàn và Rủi ro dưới góc độ Y khoa
Việc giải thích lượng thông tin khoa học phong phú đã được thu thập trong nhiều thập kỷ qua về tính an toàn của các kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm là điều không hề dễ dàng. Vấn đề này có nhiều nguyên nhân. Đầu tiên, tiêu chí đánh giá mức độ thành công của IVF không nhất quán. Thứ hai, rất khó để biết yếu tố nào gây ra tác dụng phụ vì chúng có thể liên quan đến tình trạng vô sinh di truyền của từng cá nhân hơn là các kỹ thuật được sử dụng. Cuối cùng, việc theo dõi sự tiến triển của đứa trẻ sinh ra thông qua các thủ thuật này theo thời gian là một thách thức, khiến việc kết nối bất kỳ vấn đề sức khỏe nào mà chúng có thể gặp phải với phương pháp thụ thai của chúng trở nên khó khăn. Ngoài ra, cũng có nhiều mối quan tâm khác đang diễn ra, đặc biệt là mối quan tâm về lợi ích kinh tế, vốn giữ bí mật một số dữ liệu nhất định vì nó có thể cản trở thị trường có lợi nhuận cao. Gần đây, nhiều nghiên cứu đã làm dấy lên mối lo ngại về tính an toàn của IVF. Các nghiên cứu này báo cáo tỷ lệ biến chứng thai kỳ và bệnh bẩm sinh cao hơn so với nhóm đối chứng.
Liên quan đến những gì chúng ta đang bàn luận là các phương pháp khác giống (heterologous), nghĩa là những gì liên quan đến sự đóng góp sinh học từ những người thứ 3 (người mang thai hộ) ngoài cặp vợ chồng, sẽ làm tăng thêm rủi ro. Trên thực tế, thông thường yếu tố di truyền của phôi thai chỉ khác lạ với người mẹ ở 50 phần trăm yếu tố di truyền đến từ người cha. Tuy nhiên, khi phôi xuất phát từ giao tử của cặp đôi thụ tinh hoặc từ cá thể thứ 3 thì yếu tố di truyền hoàn toàn khác với yếu tố di truyền của người phụ nữ mang thai. Tình trạng này gây thêm áp lực cho hệ thống miễn dịch của người mang thai và làm tăng nguy cơ biến chứng cho cả người mang thai và thai nhi.
Về mặt đạo đức, điều quan trọng là phải thông báo cho những người đang cân nhắc các kỹ thuật này về tất cả các bằng chứng thực nghiệm có sẵn, ngay cả khi chúng có vấn đề hoặc không đầy đủ. Chúng ta nên tránh việc che giấu thông tin vì lý do ích kỷ, điều này có vẻ xảy ra khá thường xuyên. Tính hợp lệ của sự đồng thuận dựa trên sự hiểu biết đang bị đe dọa và đây là một trong những nguyên tắc cơ bản của hoạt động y tế hiện đại.
Tương tác giữa người mẹ và thai nhi
Những gì khoa học cho phép chúng ta biết về mối quan hệ giữa mẹ và con trai/con gái trong thời kỳ mang thai ngày càng cho thấy sự tương hỗ mạnh mẽ được thiết lập giữa hai cá thể. Tất cả các mô đều tham gia vào tiến trình này: “cuộc đối thoại” được thiết lập tập trung chủ yếu vào nhau thai, nơi điều chỉnh không chỉ sự trao đổi các phân tử và tế bào mà còn cả các chức năng chuyển hóa và nội tiết tố. Về phía trẻ, bản sắc sinh học, kỹ năng vận động, khả năng học tập và nhiều yếu tố sinh lý và quan hệ khác đều chịu tác động.
Đối với người mẹ, cũng có những chuyển đổi sâu sắc sẽ diễn ra. Sự xa lạ của cơ thể người khác trước hết đòi hỏi phải tránh phản ứng đào thải, tương tự như phản ứng gây ra bởi việc cấy ghép nội tạng. Cần phải điều chỉnh hoạt động của hệ thống miễn dịch, điều này xảy ra nhờ vào các thông điệp mà thai nhi gửi đến cơ thể mẹ, ngay từ giai đoạn trước khi phôi thai bám vào thành tử cung. Nhau thai điều chỉnh quá trình vận chuyển các phân tử và tế bào (gốc), chúng sẽ nằm trong bộ nhớ miễn dịch và trong nhiều cơ quan của người mẹ, nơi chúng có thể an toàn định cư và cũng thực hiện chức năng phục hồi ở các mô bị thương.
Cũng không nên quên khoảnh khắc sinh con (và cho con bú), điều này dễ xảy ra khi sử dụng các thuật ngữ chỉ tập trung vào thời kỳ mang thai. Đây là một sự kiện không chỉ có ý nghĩa quan hệ và hiện sinh to lớn mà còn có cường độ sinh học. Ví dụ, hãy xem xét những khám phá gần đây về vai trò của hệ vi sinh vật (hệ vi sinh vật cư trú trong cơ thể). Trẻ sơ sinh sẽ nhận được chúng từ mẹ thông qua ống sinh, có ý nghĩa quan trọng đối với sức khỏe của trẻ, ngay cả về lâu dài.
Biểu tượng của sự liên kết mẫu tử
Nhiều phụ nữ đã chia sẻ về trải nghiệm mang thai của mình, nhấn mạnh tình trạng này đặc biệt như thế nào. Người mẹ cảm thấy gần như lơ lửng giữa việc là một cá thể và hai cá thể, tự thấy mình không hoàn toàn là một thực thể duy nhất mà cũng chẳng phải là hai. Trong chính cơ thể mình, người mang thai khám phá ra sự hiện diện của một con người khác, phát triển theo nhịp điệu không phải của cô, giữa niềm vui và nỗi đau, ngạc nhiên và sợ hãi, đau khổ và xúc cảm. Tất cả những điều này dẫn đến một sự thay đổi bất ngờ. Đây là cách Carla Canullo diễn đạt về kinh nghiệm này: “Một ‘vật thể’, một vật thể lạ bắt đầu câu chuyện của nó trong chúng ta, mượn chúng ta để bước đi trên thế giới, đến làm việc với chúng ta, lắng nghe chúng ta, ăn chúng ta. […] Người ta trải nghiệm một thế giới khác – một cuộc sống mới trong thế giới hiện tại – bao gồm nhiều thành phần khác nhau và những kết quả mới. Người ta bắt đầu được nhìn nhận khác đi và người ta nhìn nhận bản thân mình cũng theo một cách thức mới lạ.”
Trong thời kỳ mang thai, sự hiện diện của một sinh vật lạ dần được nhận biết – không phải như một kẻ thù xâm lược chiếm lấy và hủy hoại từ bên trong, mà như một vị khách cần được chào đón và ôm ấp. Phù hợp với trải nghiệm của cái tôi tự bảo vệ, ý tưởng chung sống hòa bình trở nên nổi bật. Tuy nhiên, trải nghiệm này không bao giờ được thiết lập đầy đủ và phải liên tục thương lượng lại để cùng tồn tại trong một không gian chung. Năng động này, nơi sự hiện diện của người khác được bộc lộ không chỉ qua thị giác mà còn qua những thay đổi mà nó gây ra, cùng với ý nghĩa tượng trưng của nó, vượt ra ngoài mối quan hệ mẹ con. Nó góp phần vào việc hình thành mối liên kết xã hội ở mức độ chung sống của con người và đóng vai trò như một nguyên mẫu phản chiếu, cung cấp những hiểu biết có giá trị để hiểu được sự tồn tại ở cả cấp độ cá nhân và xã hội.
Quá trình mang thai không thể chỉ đơn thuần là một hiện tượng sinh học; đó cũng là mối quan hệ chăm sóc thiết yếu góp phần tạo nên ý nghĩa của thế hệ con người, đại diện cho một mối quan hệ độc đáo và đang phát triển. Sự trao đổi sự sống giữa người mới đến và người hỗ trợ họ phải liên tục không bị gián đoạn và sẽ kết thúc khi họ học được cách chuyển từ trao đổi vật chất sang trao đổi dấu hiệu trong mối quan hệ của mình.”
Tất nhiên, chủ đề về thai kỳ cần được suy tưsâu hơn nhiều. Nhưng những ý tưởng được thảo luận cho đến nay minh họa cho sự phức tạp về mặt sinh học và ý nghĩa hiện sinh của nó. Sẽ không thực tế nếu chỉ xem thai kỳ như một chức năng sinh sản có thể chuyển vào cơ thể hoặc thậm chí là một thiết bị cơ học, như tử cung nhân tạo (ectogenesis), chỉ đáp ứng nhu cầu hữu cơ của nó.
Ràng buộc mang tính hợp đồng
Dựa trên các yếu tố đã được xem xét cho đến nay, chúng ta có thể xác định một số tiêu chí để đánh giá tổng thể các hoạt động này. Trước tiên chúng ta hãy đề cập đến vấn đề vẫn còn gây tranh cãi về hợp đồng nhằm điều chỉnh mối quan hệ giữa các bên liên quan. Vấn đề này được chú ý ở Hoa Kỳ vào giữa những năm thập niên 80 của thế kỷ XX với trường hợp “Bé M.” Người mẹ mang thai không muốn tách mình khỏi đứa con gái được thụ thai bằng trứng của chính mình và tinh trùng của người chồng trong cặp đôi sử dụng dịch vụ. Cô đã cam kết sẽ sinh đứa trẻ “một cách tự nguyện” để đổi lấy khoản tiền mười ngàn đô la.
Tòa án đã bất đồng về việc liệu cam kết đã thỏa thuận có thể bị hủy bỏ hay không. Quyết định ban đầu nêu rõ người mang thai hộ phải tuân thủ hợp đồng. Phán quyết này trao quyền nuôi dưỡng Bé M cho cha ruột và ủng hộ việc công nhận ngay lập tức yêu cầu nhận con nuôi của người mẹ ủy quyền. Khi kháng cáo, phán quyết đã bị hủy bỏ dựa trên luật nhận con nuôi hiện hành. Việc đồng ý giao đứa trẻ để đổi lấy tiền bồi thường đã bị tuyên bố là vô hiệu. Bản án cho rằng “trong một xã hội văn minh có những thứ mà tiền không thể mua được”. Tuy nhiên, phán quyết không loại trừ khả năng mang thai hộ miễn phí và việc từ bỏ quyền làm cha mẹ có thể bị thu hồi. Có thể thấy mối liên hệ thai kỳ ở đây được coi trọng hơn so với phán quyết đầu tiên, mặc dù không đến mức đặt câu hỏi về khả năng của một thỏa thuận “miễn phí”.
Hành vi ‘thương mại’
Hành vi mang tính thương mại gặp phải nhiều sự phản đối nhất vì những rủi ro về việc khai thác, bao gồm khai thác quốc tế, đối với các bà mẹ mang thai hộ và những nguy cơ đối với nạn buôn bán trẻ em (và phôi thai). Xét đến quy mô toàn cầu của hiện tượng này và thực tế là nó chủ yếu ảnh hưởng đến những phụ nữ trong hoàn cảnh kinh tế bấp bênh, những người thường dễ bị tổn thương về mặt xã hội và văn hóa, có sự đồng thuận rộng rãi rằng nó là bất hợp pháp. Phần lớn giới nữ quyền cũng phản đối điều này vì cho rằng đây là hành vi áp đặt quyền lực gia trưởng lên chức năng sinh sản của phụ nữ. Trong bối cảnh này, điều quan trọng là phải xem xét Công ước Oviedo, vốn cấm việc thương mại hóa cơ thể con người và buôn bán nội tạng. Điều này dựa trên nguyên tắc của Kant rằng một nhân vị (bản ngã) không nên được coi là một đối tượng hoặc đồ vật.
Người ta có thể thấy quan điểm như vậy ngụ ý mối quan hệ chặt chẽ và không thể tách rời giữa cơ thể và nhân vị. Tuy nhiên, một quan điểm về cơ thể con người như vậy lại không được chấp nhận cách rộng rãi trong văn hóa đương đại. Do ảnh hưởng của tư duy kỹ thuật, cơ thể thường không còn được coi là nền tảng trong thế giới hay là trung tâm của ý nghĩa và trải nghiệm. Ngay cả khi các mối quan hệ được coi trọng, chúng vẫn không được coi là khía cạnh cơ bản của con người hiện thân, và bất kỳ sự thừa nhận nào về sự khác biệt thường bị bỏ qua. Quan điểm này cho phép tách biệt các chức năng và ý nghĩa khi trải nghiệm, điều này tạo điều kiện khẳng định rằng mong muốn và luật pháp là thống nhất.
Thực hành mang tính vị tha
Vấn đề đầu tiên nảy sinh từ những tình huống thường gặp trong thực tế khi việc hoàn trả chi phí lại che giấu khoản thanh toán thực tế. Khó khăn thứ hai liên quan đến phép loại suy được sử dụng để biện minh cho thực hành này, cụ thể là hình thức hiến tặng nội tạng dưới danh nghĩa người “Samaritanô”. Sự so sánh này rất khó để duy trì, như chúng ta sẽ khám phá khi thảo luận về ý nghĩa của món quà.
Chúng tôi lưu ý rằng việc đưa ra khả năng hủy bỏ cả lời hứa trao đứa trẻ cho cha mẹ ủy quyền và quyết định từ bỏ việc công nhận đứa trẻ là con của mình không bảo vệ dứt khoát quyền và phẩm giá của tất cả các bên liên quan. Việc đảm bảo với cha mẹ ủy quyền rằng kỳ vọng của họ sẽ được đáp ứng, bao gồm cả việc hoàn trả chi phí, trở nên không thực tế, đặc biệt là nếu người phụ nữ mang thai thay đổi ý định. Tình huống này có thể dẫn đến xung đột mà không có khuôn khổ pháp lý hiện hành nào có thể giải quyết.
Hơn nữa, và quan trọng nhất, đứa trẻ bị bỏ lại trong tình trạng không chắc chắn về tình hình gia đình của mình trong thời kỳ mang thai và trong trường hợp có tranh chấp. Chúng tôi thấy khó khăn trong việc xác định một giải pháp thay thế cho hợp đồng, mà chúng tôi đã lưu ý là không đủ trong những trường hợp này.
Mong muốn có con (cho bản thân hoặc cho người khác)
Một khía cạnh quan trọng khác liên quan đến khái niệm “miễn phí” liên quan đến mong muốn có con, đôi khi bị đơn giản hóa quá mức trong bối cảnh của cả bà mẹ mang thai và bà mẹ chỉ định. Tâm lý học chiều sâu dạy chúng ta rằng mong muốn này là một trải nghiệm phức tạp chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố không dễ xác định. Ví dụ, nỗi đau sâu sắc do vô sinh chắc chắn đóng một vai trò, nhưng mối quan hệ của cặp đôi cũng ảnh hưởng đến nó theo những cách riêng tư, bao gồm các khía cạnh dịu dàng và cam kết, cũng như động lực mang tính quyền lực. Hơn nữa, những năng động và tương tác giữa các thế hệ với gia đình, đặc biệt là cha mẹ, có thể tạo ra sự ganh đua, bắt chước hoặc phản đối, dẫn đến những động lực và ý nghĩa vô thức khác biệt rất nhiều so với những gì có thể nhìn thấy rõ ràng.
Trong quá trình sinh sản, luôn có một ảo tưởng về sự toàn năng – bóng ma hiện diện ngay từ những khởi điểm đầu tiên của đời sống tâm lý và chưa bao giờ thực sự bị vượt qua – ảo tưởng ấy tuyên bố khả năng tạo ra sự sống từ chính mình… Ý tưởng này gợi nhớ đến quá trình sinh sản đơn tính (parthenogenesis), khi sự sống xuất hiện mà không cần các trung gian sinh học điển hình, chẳng hạn như khi quá trình thụ tinh và mang thai diễn ra trong phòng thí nghiệm hoặc trong cơ thể của người khác. Ngoài ra, việc quy giản người phối ngẫu thành vật liệu di truyền cách đơn thuần cũng góp phần vào hình ảnh này. Bởi vậy, không nên dừng lại ở tầng nghĩa bề mặt đơn thuần, bởi ta cần nhận thức rõ điều gì có thể ẩn nấp phía sau thứ “lòng vị tha” hay “sự cho đi vô điều kiện” được gán cho hành vi sinh sản một con người mới, với ý định rồi sẽ hiến trao con người ấy cho kẻ khác.
Ngay cả khi nhận con nuôi với mục đích quảng đại là mang lại cho đứa trẻ còn sống một hoàn cảnh gia đình tốt hơn, người mẹ ruột vẫn có thể phải đấu tranh về mặt cảm xúc. Không ít lần, các bà mẹ nuôi có kinh nghiệm về cảm giác cạnh tranh và ganh đua: họ kinh nghiệm về xu hướng muốn tách mình khỏi người mẹ ruột; nhưng chính trong chuyển động có vẻ mang tính giải phóng này (vì nó làm giảm bớt sự cạnh tranh và đối kháng, dập tắt nỗi sợ rằng đứa trẻ sẽ bị cướp khỏi họ) mà cảm giác bất an xuất hiện (bởi một nhận thức mơ hồ rằng họ đã tham gia vào một vụ bắt cóc). Tương quan với trẻ em bị ảnh hưởng, ngay cả khi mọi liên lạc với gia đình máu mủ ruột thịt bị cắt đứt trong nỗ lực bảo vệ chúng khỏi cảm giác bất an này. Vậy chúng ta hãy xem việc sử dụng thuật ngữ một cách bất cẩn có thể gây cản trở việc tin cậy vào lập luận chính yếu mà chúng ta sẽ đề cập tới đây.
Sự hiến tặng, phẩm giá và tính không sẵn sàng
Bây giờ, chúng ta hãy thảo luận một câu hỏi quan trọng hơn: liệu việc hiến tặng thực sự có nghĩa là gì? Hành vi này có tác động đến thực tại nào không, hay nên có giới hạn? Chúng ta tin rằng có những giới hạn khi xét tới phẩm giá của con người. Cách hiểu về phẩm giá đề cập ở đây xuất phát từ truyền thống triết học Kant. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải nhớ lại nguồn gốc của tư tưởng đó nơi Thánh Kinh, trong đó, con người được tạo dựng theo hình ảnh của Thiên Chúa. Quan điểm này xác nhận con người có giá trị theo đúng nghĩa của họ, với giá trị không thể so sánh với bất kỳ thứ gì khác trên thế giới. Với phẩm giá cao quý này, con người không thể là đối tượng của một hành vi giao dịch, ngay cả dưới hình thức hiến tặng. Tất nhiên, điều này không làm giảm sự khao khát và chào đón cũng như công nhận dành cho mọi trẻ sơ sinh, vì mỗi người đều được ban tặng phẩm giá, bất kể người đó đến với thế giới này như thế nào.
Tương tự như mong muốn có một đứa con, sự hiến tặng cũng không phải là không có bóng tối và sự mơ hồ. Nhưng sâu xa hơn, việc mang thai hộ đặt cả đứa trẻ chưa chào đời và người phụ nữ mang thai vào vị trí của những người bị đặt dưới quyền định đoạt của người khác. Điều đó có nghĩa là phẩm giá, điều xác lập tính bất khả xâm phạm nền tảng của một con người, không được bảo vệ và thăng tiến. Ngoài ra, những đứa con khác của người phụ nữ mang thai cảm thấy rằng chính mình cũng có thể đã là đứa con được trao cho cha mẹ ủy quyền như người em của mình.
Trên thực tế, mục tiêu ở đây là bảo vệ ý thức về bản thân của một người, điều này rất quan trọng để hình thành các mối quan hệ đáng tin cậy. Khi ý thức về bản thân bị tổn thương, nó có thể dẫn đến những đau khổ đáng kể. Đây là điều xảy ra nếu tạo sự phân mảnh trong một gia đình theo các chức năng sinh học, tách chúng khỏi sự thống nhất các mối quan hệ của cha mẹ, đó là chưa nói đến khả thể tạo ra sự đứt đoạn trong cây phả hệ gia đình, yếu tố vốn rất quan trọng để hiểu vai trò của một người trong xã hội.
Hơn nữa, một đứa trẻ mà mục đích chỉ là thỏa mãn mong muốn của người khác có thể trở nên phụ thuộc vào những kỳ vọng đó. Đồng thời nó cũng sẽ cảm thấy áp lực là phải đáp ứng chúng, đặc biệt là nếu việc đón nhận chúng vào cuộc đời lại là những trao đổi có điều kiện. Tình yêu giữa con người không chỉ dựa trên tình cảm và ham muốn, nhưng nó cũng bao gồm việc tích cực hỗ trợ nhau cách tích cực trong hoàn cảnh của mỗi người, điều này chịu ảnh hưởng rất lớn từ mối tương quan của các cặp đôi.
Cảm thức về thế hệ
Một đứa trẻ nếu chỉ được ở trong môi trường chăm sóc thôi thì chưa đủ; điều quan trọng là hai người chăm sóc chính của nó cũng phải là những người mà qua đó đứa trẻ được ở trong sự kết nối với nguồn cội của nó. Đây là lý do tại sao các hình thức mang thai “ủy nhiệm” không thực sự phản ánh ý nghĩa sâu xa về thế hệ, được diễn đạt tốt nhất bằng thuật ngữ “sinh sản”. Thế hệ vốn gắn liền với việc hiện thân và tương quan, dựa trên cả sự hiện diện vật lý và giao tiếp. Bạn cần cả hai yếu tố để hiểu đầy đủ ý nghĩa của việc truyền tải và nuôi dưỡng sự sống của con người.
Một số yếu tố có thể làm mờ đi ý nghĩa thực sự về thế hệ. Trước hết, có sự suy yếu trong mối liên hệ giữa tương quan cha mẹ-con cái và mối quan hệ của cặp đôi. Mối quan hệ cha mẹ-con cái không được coi là sự mở rộng tự nhiên của tình yêu của cặp đôi mà là yêu cầu phải hy sinh bản thân để đưa một người mới vào thế giới. Quan điểm này coi mối quan hệ cha mẹ-con cái là sự bổ sung bên ngoài cho động lực của cặp đôi. Ngoài ra, các công nghệ mới đã tạo ra sự đứt gãy trong mối liên hệ giữa tình dục, thai nghén và sinh sản, lạm dụng những người ở bên ngoài tương quan của cặp đôi.
Kết quả là, đứa trẻ có thể không được coi là sản phẩm của giao ước yêu thương giữa một người nam và một người nữ, mà là kết quả của hành vi sinh sản có thể kiểm soát được. Điều này làm nảy sinh tình huống mới giữa các cặp đôi đồng giới ủy quyền. Luận lý mang tính chức năng cố gắng bao hàm hoặc tách khỏi ý nghĩa biểu tượng của cơ thể có xu hướng xóa bỏ “huyền nhiệm về một ‘cái tôi’ mà không ai trong chúng ta có thể dễ dàng tạo ra, và không ai có thể thay thế, đóng gói hoặc lắp ráp được”. Tất cả chúng ta đều được sinh ra nhờ người khác, và tính thụ động của sự khởi đầu nói đến những gì chúng ta được thừa hưởng, đặc biệt là khi cuộc sống của chúng ta bắt đầu nơi một người khác. Sự suy yếu của mối liên hệ giữa tình yêu vợ chồng và thế hệ khiến cho việc tôn trọng và bảo vệ phẩm giá của trẻ em trở nên kém rõ ràng hơn.
Đúng là trong một số trường hợp, vì nhiều lý do khác nhau, một số điều kiện thiết yếu có thể không hiện diện trong mối quan hệ của đôi vợ chồng. Tuy nhiên, điều này không làm giảm tầm quan trọng của các tiêu chí định hướng nhằm bảo vệ từng con người, và cũng không thể biện minh cho việc thể chế hóa sự vắng mặt của những điều kiện ấy – như điều xảy ra một cách có chủ đích, đặc biệt là trong mối tương quan giữa người mẹ và đứa trẻ, nơi thực hành mang thai hộ. Tình huống này không thể bị đánh đồng với những hoàn cảnh trong đó các biến cố ngoài ý muốn gây ra tổn thương và chia ly, tạo ra nhu cầu về những cách thức mới để đón nhận và chăm sóc mới, nhằm gìn giữ tối đa những mối dây liên kết gia đình giúp đảm bảo sự phát triển cân bằng của trẻ. Chính điều này mới thực sự thúc đẩy thiện ích lớn nhất cho những ai cần sự ổn định trên hành trình đầy đòi hỏi để đạt tới một sự trưởng thành về mặt cá nhân và xã hội.
Đào Anh Tuấn, S.J.
Chuyển ngữ từ: laciviltacattolica.com
Nguồn: dongten.net (20/5/2025)
Để lại một phản hồi