
Từ những năm tháng đào tạo tại chủng viện trước khi bước vào đời sống phục vụ Giáo hội, mỗi linh mục đều hiểu rõ tầm quan trọng của việc ưu tiên dành thời gian tĩnh lặng với Chúa, kẻo lịch trình bận rộn định hình đời sống mục vụ lấn át ơn gọi. Linh mục phải là một nhà hoạt động trong chiêm niệm và một nhà chiêm niệm trong hoạt động, người cảm nghiệm được sự hiện diện của Thiên Chúa nơi chính mình và trong những việc mình làm.
Sự kết hợp giữa chiêm niệm và hoạt động trong đời sống của mỗi linh mục
Từ những năm tháng đào tạo tại chủng viện trước khi bước vào đời sống phục vụ Giáo hội, mỗi linh mục đều hiểu rõ tầm quan trọng của việc ưu tiên dành thời gian tĩnh lặng với Chúa, kẻo lịch trình bận rộn định hình đời sống mục vụ lấn át ơn gọi. Linh mục phải là một nhà hoạt động trong chiêm niệm và một nhà chiêm niệm trong hoạt động, người cảm nghiệm được sự hiện diện của Thiên Chúa nơi chính mình và trong những việc mình làm.
Có một câu chuyện cổ Nhật Bản về một khu vườn có hai ao cá chép đủ màu sắc bơi lội. Một ao có hòn đá ở giữa mà cá chép bơi vòng tròn với tốc độ đều đặn và chắc chắn; ao còn lại không có hòn đá, nên cá bơi theo những hướng thất thường. Cá chép ở ao thứ nhất trở nên béo tốt và khỏe mạnh, trong khi cá chép ở ao thứ hai trở nên gầy gò và ốm yếu.
Bài học rút ra từ câu chuyện này không khó để tìm thấy. Khi Chúa Kitô là trung tâm đời sống của một linh mục, ngài thường trở nên điềm tĩnh, vững tâm và bình an hơn. Mỗi ngày trong đời tận hiến đều có một kế hoạch và mục đích. Khi một linh mục bị mất phương hướng, ngài cảm thấy bị phân mảnh và kém hiệu quả. Ngài có thể bắt đầu lo lắng về mọi thứ, từ tin tức hàng ngày đến an ninh tài chính của giáo xứ. Hy vọng rằng, loại ao cá mà ngài chọn sẽ là nơi phù hợp nhất với lời mời gọi dừng lại và cầu nguyện trong một nơi tĩnh lặng như Chúa Giêsu đã làm (x. Lc 5:15-16).
Những đòi hỏi của sứ vụ càng gia tăng – thích nghi với lịch trình Thánh lễ mới, chủ sự lễ hôn phối và an táng, tham dự các buổi họp, thăm viếng người già yếu và bệnh tật, giải tội – thì các linh mục càng cần lắng nghe và lưu tâm đến lời mời gọi kết hợp sâu sắc hơn với Chúa và Thầy của cuộc đời mình từ khi sinh ra cho đến khi chết đi. Chỉ khi các ngài cùng nhau cầu nguyện, những mảnh vỡ thường bị phân tán nơi cuộc sống của chính các ngài và của giáo dân mới có thể nên thống nhất, và mới có thể đồng thời như Maria ngồi dưới chân Chúa Giêsu cũng như Martha làm công việc hàng ngày của cô (x. Lc 10:38-42).
Một góc nhìn có sức biến đổi
Sự kết hợp đầy ân sủng giữa đời sống chiêm niệm và hoạt động này mang đến cho các linh mục cơ hội quý báu để nên gương mẫu cho sự hòa hợp và sáng suốt tột bậc, vốn gắn kết các ngài với Con Thiên Chúa, đặc biệt là trong khi cử hành Bí tích Thánh Thể. Trong mỗi Thánh lễ, các ngài mời Chúa Kitô Phục sinh ngự trị trong sâu thẳm trái tim mình, cũng như trong những chi tiết nhỏ nhặt của nơi cư ngụ tạm thời, đôi khi tội lỗi, đôi khi thánh thiện, vốn là quê hương trần thế của chúng ta.
Sự hiện diện chiêm niệm của một linh mục mở ra cho ngài chân lý tuyệt vời rằng mọi khía cạnh của tạo vật đều tham gia vào tình yêu của Thiên Chúa, từ một em bé sơ sinh đến một người cha đang hấp hối. Ngài có khả năng làm sáng tỏ những hành động phục vụ đơn giản nhất dưới ánh sáng từ mặc khải của Thiên Chúa. Sức mạnh biến đổi năng động này của nhận thức nơi ngài tuôn chảy từ Chúa Thánh Thần vào tinh thần con người của một linh mục, làm sâu sắc thêm đời sống cầu nguyện của ngài và cho phép ngài tham gia hàng ngày vào sứ mệnh của Chúa Kitô là thiết lập vương quốc của Người trên trần gian.
Sự bình an và thanh thản, sự rạng rỡ nội tâm và niềm vui là những điểm đặc trưng của đời sống linh mục hơn là những tâm trạng chia rẽ và những cơn giận dữ khó lý giải. Ngài khao khát được kết hợp mật thiết với Chúa và sống như một người tôi tớ khiêm nhường trong Giáo hội. Đó là lý do tại sao ngài đối xử với những người có hoặc không có của cải một cách bình đẳng. Giàu hay nghèo, khỏe mạnh hay yếu đuối, các linh mục đều nói lên mối quan tâm của Chúa Kitô và loan báo sự kỳ diệu về vinh quang phục sinh của Người ở khắp mọi nơi. Lời giảng của các ngài đôi khi có thể đưa các tín hữu đến với một cảm nhận mới về ý nghĩa của cuộc sống, vừa khó diễn tả vừa hiệu quả.
Bằng lời nói và trong sự thinh lặng của tâm hồn, các linh mục suy ngẫm và rao giảng về khả năng của ân sủng giúp chúng ta gặp gỡ Chúa Giêsu mặt đối mặt trong sự vĩnh cửu. Mối quan hệ thầy-trò mà các ngài nêu gương làm sắc bén hơn sự đáp trả của các ngài đối với uy quyền nội tại của Chúa Kitô; nó cảnh báo các ngài phải nhận ra cách thức và lý do tại sao các ngài không bao giờ được chểnh mảng trong việc đáp lại lời mời gọi của Chúa Kitô để thay thế mọi khuynh hướng ái kỷ bằng ý định phó thác hoàn toàn cho Thiên Chúa trong hoàn cảnh sống thường nhật.
Sự thanh thản dựa trên tình yêu
Mặc dù cố gắng kết hợp đời sống chiêm nghiệm và hoạt động, nhưng các linh mục cũng nhận thức được từ kinh nghiệm rằng khuynh hướng vị kỷ không hề biến mất. Nó tồn tại dai dẳng như một loại virus, đầu độc trực giác và động lực thiêng liêng của các ngài theo những cách tinh vi. Đó là lý do để các ngài trông cậy vào Chúa nhằm giúp cho bản thân nhận ra cách thức và nguyên nhân tại sao mầu nhiệm tội lỗi lại có sức ảnh hưởng lớn đến Dân Chúa về mặt đạo đức và thiêng liêng.
Với nhận thức rằng những kẽ hở của tính ích kỷ sẽ lan rộng khi các linh mục ít để ý tới nhất, các ngài sẽ bảo vệ tâm hồn mình bằng cách thực hành các nhân đức sám hối, lòng trắc ẩn và sự cam kết mới mẻ với Tin Mừng. Các ngài chống lại sự bận rộn và vun trồng một tâm hồn tĩnh lặng, không còn lo lắng về quá khứ hay tương lai.
Sự thanh thản trong tâm hồn giúp mỗi linh mục dễ dàng hòa hợp với sự xô đẩy của những bận tâm chỉ mang tính chức năng. Sự hiện diện bình thản và tập trung bên Chúa Kitô, đặc biệt là trong khi cử hành Bí tích Thánh Thể, mang đến cho các linh mục một góc nhìn để đối mặt với những xung đột và thách thức trong sứ vụ tông đồ của mình. Đặc biệt giữa những hoàn cảnh đau thương như bệnh tật đột ngột hoặc cái chết của người thân yêu, các linh mục cố gắng không để những nghi ngờ tấn công đức tin của mình vào lời hứa của Chúa Kitô rằng Người sẽ ở cùng chúng ta mọi ngày cho đến tận thế (x. Mt 28:20).
Cách hiện diện đầy ý thức về Chúa Kitô này cho phép các linh mục vừa gắn bó vừa tách biệt, tận hưởng những gì các ngài phải làm nhưng không nản lòng nếu kế hoạch của mình thất bại. Ngay cả trong thất bại, các ngài vẫn thoáng thấy vẻ huy hoàng mà Chúa Kitô Phục Sinh dành cho những người tôi tớ khiêm nhường của Người. Các ngài có thể thấy mình đang thưa với Chúa trong sự thân mật của cầu nguyện: “Con là môn đệ của Chúa và ước muốn duy nhất của con là làm theo ý Chúa; con không là gì và Chúa là tất cả. Con là của Chúa và Chúa là của con.”
Những “khoảng lặng thân mật” như vậy thể hiện tình yêu và lòng biết ơn của các linh mục dành cho dành cho Chúa Giêsu vì đặc ân được cộng tác với Người. Cuộc gặp gỡ này vừa mang tính chiêm niệm vừa mang tính hoạt động; Nó ghi dấu ấn tình bạn của các linh mục với Chúa, Đấng mà các ngài chia sẻ tình yêu với tha nhân và trong sự hiện diện của Người, các ngài sống, hoạt động và hiện hữu (x. Cv 17:28).
Chú tâm đến Chúa Thánh Thần
Không có cách nào tốt hơn để các linh mục được dẫn dắt vào nhận thức chiêm niệm hơn là khao khát được đến gần nhất có thể với Thiên Chúa Ba Ngôi cũng như với tình yêu vĩnh cửu đang bao trùm và duy trì sự hiện hữu của các ngài.
Đi kèm với khuynh hướng duy trì nhận thức yêu thương về Thiên Chúa này là sự ưu tiên ngày càng nhiều hơn trong việc trông đợi Chúa Thánh Thần với một sự chú tâm thường xuyên và đầy cảm mến. Giống như một linh mục cảm nhận được trong sự kinh ngạc: “Tôi thấy Thiên Chúa và Thiên Chúa thấy tôi.” Dưới ánh sáng của nhận thức như thế, không có gì ngạc nhiên khi một số linh mục có thể gọi những trải nghiệm như vậy là “lãng phí thời gian.” Nhưng, đối với các ngài, sự gần gũi này xác nhận một sự thúc đẩy sâu sắc hơn đang diễn ra, một sự thúc đẩy dẫn dắt các ngài, từng chút một, đến một tri thức cao vời hơn về Thiên Chúa được thấm nhuần vào tâm hồn các ngài, và nó mang lại nhiều trải nghiệm về sự thăng trầm được chúc lành của đời sống chiêm niệm và hoạt động.
Các linh mục biết rằng thật sai lầm khi kết luận rằng chức năng và đời sống thiêng liêng thuộc về những ngăn chứa riêng biệt. Lòng kính sợ đối với chiều kích thánh thiêng của thực tại chính là điều giúp các ngài trở nên hiệu quả hơn. Sự bổ sung này chính là dấu ấn của một đời sống hiệp nhất. Một mặt, các linh mục phải đưa ra những phán đoán thực tế hằng ngày; mặt khác, các ngài phải dừng lại để lắng nghe kế hoạch quan phòng của Thiên Chúa dành cho cuộc đời mình.
Việc kết hợp sự thờ phượng Thiên Chúa với công việc thường nhật cho phép các ngài vui hưởng những ân huệ đã được lãnh nhận, trong sự phong phú của những điều bình dị, trong những đòi hỏi và niềm vui của từng khoảnh khắc. Các ngài cố gắng hết sức để tránh lối sống phân tách. Các ngài bắt đầu trân trọng mọi thứ, từ dấu hiệu nhỏ nhất của lòng nhân từ Thiên Chúa cho đến sự kỳ diệu của công trình tạo dựng nơi vũ trụ. Những khuynh hướng như vậy cho phép các linh mục chiêm ngưỡng vạn vật và lịch sử của nó, từ khởi thủy đến tận thế, như một cuộc hiển linh rạng ngời của mầu nhiệm Thiên Chúa.
Phúc lành từ sự gần gũi của Thiên Chúa
Một cuộc gặp gỡ như thế với Chúa Kitô không cần đến những sự an ủi liên tục. Chỉ cần các linh mục biết rằng Đấng mình yêu mến luôn ở bên mình trong thung lũng của đời sống thường nhật, cũng như trên đỉnh núi mờ mịt. Những trao đổi tuyệt vời nhất của các ngài là những trao đổi được diễn tả trong thinh lặng. Khi được hỏi tại sao các ngài lại cảm thấy mãn nguyện như vậy, các ngài có thể trả lời: “Đấng tôi yêu mến ở bên tôi, và tôi ở bên Đấng ấy.” Cảm xúc đến rồi đi như gió sa mạc rồi lại mưa bất chợt. Điều trường tồn chính là cái kỳ diệu của sự hiện diện làm một này, vừa bao phủ tất cả vừa không cân xứng.
Trong sự đơn sơ và khiêm nhường, các linh mục vâng theo lời mời gọi đầy ân sủng để dâng hiến trọn vẹn bản thân mình cho Thiên Chúa. Trong những nỗ lực thường nhật, các ngài được hưởng phúc lành phi thường khi trở thành những người phục vụ cho sự thánh thiêng. Sau khi đã hoàn toàn phó thác ý muốn của mình cho thánh ý Thiên Chúa, các ngài không cần phải sợ mệt mỏi. Đời sống cầu nguyện trung thành khiến những nỗ lực của các ngài dường như trở nên nhẹ nhàng. Chính Chúa đã làm cho ngôi nhà nội tâm của các ngài lắng dịu khỏi sự náo động bởi vô vàn những điều xao lãng bất tận và dẫn đưa các ngài đến sự kết hợp với Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần. Ân sủng của sự dấn thân linh mục khiến các ngài ngày càng ý thức hơn về ý nghĩa của việc tạ ơn Thiên Chúa mỗi ngày vì những ơn lành đã được ban cho, vì những lời hứa đã được thực hiện, và vì cả những hy vọng chưa thành hiện thực.
Ngày qua ngày, nhờ ân sủng của Thiên Chúa, các linh mục nỗ lực trở thành những con người thờ phượng gương mẫu trong tinh thần và chân lý, những người thợ lành nghề trong vườn nho của Chúa, với ơn gọi linh mục mang lại hoa trái lâu dài không chỉ trong giáo xứ mà còn trong suốt lịch sử cứu độ.
Lm. Phil. M. Nguyễn Hoàng Nguyên
Chuyển ngữ từ: thepriest.com
Để lại một phản hồi