

Dẫn nhập
Hành hương là một thực hành thường xuyên của lòng đạo đức bình dân ngoài phụng vụ chính thức của Hội thánh. Trong mọi thời, cảm thức của dân thánh được diễn tả bằng những hình thức đạo đức như hành hương đến các nơi thánh để tôn kính các thánh tích, viếng các đền thánh, thánh địa. Thực hành này liên kết chặt chẽ giữa người hành hương và địa điểm hành hương. Việc hành hương phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa đức tin và hành trình sống đức tin của người lữ hành. Khi thực hành việc đạo đức này, người lữ hành sẽ lên đường trở về quê hương theo nghĩa thiêng liêng. Hay đúng hơn, người hành hương, hay đoàn hành hương sẽ thực hiện một hành trình ra đi để tìm kiếm Thiên Chúa, Đấng giàu lòng thương xót, chính Người sẽ ban phát mọi ơn lành xác hồn, và cũng chính Người mời gọi người lữ hành rời bỏ chỗ mình đang ở để lên đường với nhau và với Chúa. Chính Người sẽ dẫn dắt họ trong hành trình này. Do đó, những người hành hương nên tạ ơn Chúa vì hồng ân lên đường hành hương và xin Người trợ giúp để sống ơn gọi Kitô hữu một cách quảng đại hơn khi họ trở về nhà.
Trong bối cảnh của Năm Thánh 2025, với khẩu hiệu là: “Những người hành hương của hy vọng”, bài viết này xin gợi lên vài điểm thần học căn bản của phụng vụ về hành hương, một thực hành xuất phát từ lòng đạo đức bình dân của các Kitô hữu, như một hình thức nối dài của đời sống phụng vụ, dựa theo những Hướng dẫn về lòng đạo đức bình dân và phụng vụ của Bộ Phụng Tự và Bí Tích, cũng như giáo huấn của Hội thánh liên quan đến vấn đề này.
1. Hành hương, đặc tính của Hội thánh lữ hành
Hành hương “đi lên đền thánh” là biểu tượng hành trình đức tin của Hội thánh lữ hành về Quê Trời. Thực hành đạo đức này là một trong những biểu lộ đức tin và niềm hy vọng của Hội thánh tại thế đang trên đường tiến về Nhà Chúa, nơi mà các tín hữu hoàn thành mục đích cuối cùng của cuộc đời mình. Hành hương vừa là một hành trình thể lý đến các “đền thánh”, cũng vừa là hành trình tâm linh của mỗi tín hữu lên đường trở về Nhà Cha trên trời.
Thật vậy, bao lâu còn sống trên dương thế, Hội thánh vẫn luôn tìm kiếm những hương vị trên trời. Tuy Hội thánh “hiện diện nơi trần gian nhưng chỉ như người lữ hành”, “đang khi lữ hành trên mặt đất này còn cách xa Thiên Chúa và thấy mình như kẻ lưu đầy, nên luôn tìm kiếm và ao ước những sự trên trời, nơi Đức Kitô ngự bên hữu Thiên Chúa, nơi sự sống của Hội thánh được ẩn giấu với Đức Kitô trong Thiên Chúa, chờ đợi ngày được xuất hiện cùng với Phu Quân trong vinh quang”. Do đó, ngoài đích tới của cuộc hành hương là các đền thánh, người Kitô hữu tham gia cuộc hành hương luôn hướng tới chiều kích cánh chung của đời mình, luôn hướng về Nước Trời là Đền Thánh đích thực. Người hành hương lên đường trong tâm trạng vui tươi của người luôn tin tưởng và phó thác. Các bài Ca nhập lễ thể hiện tâm tình của người hành hương hy vọng chứa chan niềm vui: “Đi về nhà Chúa, tim con reo hoan lạc Chúa ơi”; “Con sẽ hân hoan tiến vào cung thánh, nơi gần Chúa Trời…”; “Từ muôn phương ta về đây sánh vai lên đường, đường đưa ta đi lên đền Chúa ta, lòng hân hoan ta cùng nhau tiến bước nhịp nhàng, vui hát mừng trong Chúa cứu độ ta”.
Ý thức rõ cuộc lữ hành của Hội thánh tại thế, Đức giáo hoàng Phanxicô, khi công bố mở Năm thánh thường lệ năm 2025 qua Sắc chỉ Spes non confundit, đã gọi các tín hữu là “những người hành hương của hy vọng”, và ngài kêu gọi: “Mỗi người chúng ta đều cần hy vọng trong cuộc sống của mình, đôi khi rất mệt mỏi và tổn thương, trái tim chúng ta khao khát sự thật, lòng tốt và vẻ đẹp, và những giấc mơ mà không bóng tối nào có thể xua tan. Mọi thứ, bên trong và bên ngoài chúng ta, đều kêu gào hy vọng và tiếp tục tìm kiếm sự gần gũi của Chúa, ngay cả khi không biết điều đó”.
2. Hành hương, hành trình của đức tin
Hành hương là một trong những hành động của đức tin, thể hiện khuôn mặt của Hội thánh lữ hành. Lịch sử cứu độ bắt đầu với biến cố Thiên Chúa chọn Abraham, cụ già 75 tuổi. Đức Chúa đã gọi ông rời bỏ quê cha đất tổ là thành Ur (miền Nam Iraq ngày nay) để đi đến vùng đất mới Canaan. Lên đường vì một tiếng gọi, Abraham đã bước đi với một niềm tin và niềm hy vọng, tín thác vào Đức Chúa. Đây có thể là nguồn gốc của hành hương được thực hiện bởi “cha của những kẻ tin”: bỏ quê hương đi đến nơi Chúa hứa. Đi tới nơi mà mình chưa biết chính xác là nơi nào, chắc hẳn Abraham và gia đình đều mang tâm trạng vừa lo lắng nhưng lại vừa háo hức. Tuy nhiên, Ông đã đặt trọn niềm hy vọng vào Đấng đã kêu gọi ông. Ông đã tin và tín thác, đã ra đi và đã tới miền Đất hứa.
Hành hương là lên đường đi đến miền Đất hứa, theo nghĩa thiêng liêng. Người hành hương lên đường vì một tiếng gọi thôi thúc con tim. Thiên Chúa gọi mỗi người bằng mỗi cách khác nhau. Cũng như Abraham, trong cõi lòng của người tín hữu đều ước mơ đi đến “vùng đất thánh”. Trong tâm trạng háo hức của người lữ hành: “Vui dường nào khi thiên hạ bảo tôi, ta cùng tiến lên đền thánh Chúa! và giờ đây, Giêrusalem hỡi, cửa nội thành ta đã dừng chân”. Khi hành hương đến đền thánh, người tín hữu khao khát được gần Chúa hơn, lắng nghe Lời Người, cảm nghiệm sự hiện diện của Người. Đây chính là thời điểm thích hợp để mỗi người sống trọn vẹn khát vọng ấy, rời xa những bận rộn trần thế, bỏ lại sau lưng nhưng bận tâm đời thường để tĩnh tâm, để sống thân tình với Chúa, với bản thân và tha nhân.
Hành hương không đơn thuần là một chuyến đi thể lý, hay một chuyến du lịch tâm linh, không phải, nhưng là một hành trình đức tin của người tín hữu, hành trình này có đích tới là Nhà Chúa và để gặp Chúa. Là khách lữ hành trên cõi đời này, người tín hữu luôn hướng đến quê hương thật sự là Nước Trời. Thánh Phaolô dạy: “Quê hương chúng ta ở trên trời, và chúng ta nóng lòng mong đợi Đức Giêsu Kitô từ trời đến cứu chúng ta”. Người hành hương cần sự kiên nhẫn, lòng trung thành và sự tín thác như dân Israel đã bộ hành trong sa mạc năm xưa để đến Đất hứa. Hành trình này cần thời gian để thanh luyện tâm hồn, giúp người tín hữu nhận ra ý nghĩa sâu xa của đời sống đức tin.
Trong thời gian hành hương, trước tiên, người tín hữu được mời gọi tái khám phá đức tin qua việc suy gẫm về các mối tương quan của bản thân với Chúa và tha nhân. Tiếp đến, họ cũng được mời gọi sám hối và hoán cải. Các đền thánh luôn là nơi lý tưởng để nhận lãnh bí tích hòa giải, làm mới lại đời sống thiêng liêng. Cách đặc biệt, đền thánh là nơi cử hành các mầu nhiệm đức tin. Qua phụng vụ các bí tích, cao điểm là Thánh lễ, các Kitô hữu được lắng nghe Lời Chúa, được gặp gỡ Chúa Giêsu Thánh Thể, đích tới của hành hương. Như thế, hành trình tìm Chúa của người hành hương cũng có thể được xem như các hành trình của các đạo sĩ Đông phương, họ đã lên đường, thực hiện hành trình xa xôi để tìm gặp Hài Nhi Giêsu. Niềm tin đã dẫn dắt họ vượt qua mọi khó khăn, và cuối cùng họ đã được diện kiến Đấng Cứu Thế và thờ lạy Người.
3. Hành hương, hành trình của niềm hy vọng
Niềm hy vọng của người tín hữu phát sinh từ tình yêu và dựa trên tình yêu tuôn trào từ trái tim Chúa Giêsu bị đâm thâu trên thập giá. Khi tham gia hành hương, người tín hữu bắt đầu bước vào hành trình của hy vọng: về Nhà Chúa, gặp gỡ Đức Kitô để “biến đổi cuộc đời, để nảy sinh tình đệ huynh”. Niềm trông cậy (cách gọi khác của hy vọng), một trong ba nhân đức đối thần, là động lực thúc đầy hành trình này, giúp người lữ hành vượt qua những thử thách để gặp gỡ chính Đấng bị đâm thâu. Người là cùng đích và hy vọng của cuộc sống, là Đấng ban phát mọi ân sủng cho những ai tin tưởng và đặt niềm trông cậy vào Người.
Cuộc khổ nạn của Chúa Kitô luôn là trung tâm của buổi cử hành phụng vụ. Dưới bóng thập giá, phụng vụ của Hội thánh được cử hành. Phụng vụ quy định “trên hoặc gần bàn thờ, cũng phải đặt một Thánh giá có tượng Chúa Kitô chịu đóng đinh cho dân được tập họp nhìn thấy rõ. Ðể nhắc các tín hữu nhớ đến cuộc thương khó sinh ơn cứu độ của Chúa, nên đặt cây thánh giá này gần bàn thờ, ngay cả khi không cử hành phụng vụ”. Khi bước vào phụng vụ thánh lễ, Hội thánh lữ hành đã bước theo Chúa Kitô chịu nạn, một chuyến hành hương được thực hiện với ca nhập lễ cùng với đoàn rước trong trật tự bước theo Thánh giá Chúa Kitô.
Niềm hy vọng là sự tin tưởng vào cái chết và sự phục sinh của Chúa, Đấng giàu lòng thương xót và luôn ban ơn cho tất cả những ai kêu cầu Người, “xin thì sẽ được, tìm thì sẽ gặp, gõ cửa thì sẽ mở cho”. Vì thế, hành hương thể hiện một hành trình sống động của đức trông cậy: rời bỏ nơi an toàn tạm bợ để bước đi trong sự tín thác, tin rằng Thiên Chúa sẽ hướng dẫn và ban tặng những điều tốt đẹp nhất. Tiếng chuông nhà thờ vang lên như tiếng Chúa gọi, người tín hữu lên đường, dù con đường từ nhà mình đến nhà thờ ngắn, dài khác nhau, nhưng là quãng đường biểu tượng của một hành trình đi về Nhà Chúa mà người lữ khách cần phải thực hiện. Người tin Chúa, tìm Chúa sẽ không thất vọng. Thánh Phaolô đã khẳng định: “Niềm hy vọng không làm thất vọng, vì tình yêu của Thiên Chúa đã đổ vào lòng chúng ta nhờ Thánh Thần”. Trong Thánh kinh, niềm trông cậy luôn gắn liền với các cuộc hành hương. Abraham đã rời bỏ quê hương theo tiếng gọi của Đức Chúa, trông cậy vào lời hứa đã đi đến một “miền đất hứa” và để có được một dòng dõi đông đảo như sao trên trời; Dân Israel vượt qua sa mạc, dù đối diện với biết bao khó khăn, kể cả những lần bất trung với Đức Chúa, nhưng niềm tin và niềm trông cậy nơi Đức Chúa đã dẫn dắt họ vào Đất hứa. Người tín hữu Kitô cũng xác tín, khi tham gia hành hương, Thiên Chúa sẽ dẫn dắt họ đến gần Người hơn, như lời Đức Giáo hoàng Bênêđictô XVI xác quyết: “Niềm hy vọng Kitô giáo không ảo tưởng, mà là sự chắc chắn rằng Chúa đang đồng hành và dẫn chúng ta tới sự viên mãn của Người”.
4. Hành hương, thời điểm thực thi đức bác ái
Hành hương trong truyền thống Kitô giáo không chỉ là chuyến đi đến các địa danh linh thiêng mà còn là một hành trình tâm linh hướng về Thiên Chúa và tha nhân cách cụ thể nhất. Thời gian hành hương là cơ hội để mỗi người tái khám phá mối tương quan với Chúa, với chính mình và với tha nhân trong ánh sáng của Lời Chúa và sự hiện diện của Người.
Cuộc hành hương bắt đầu từ lòng khao khát gặp Chúa. Đây là hành vi đức tin và đức ai mà người lữ hành dành cho Thiên Chúa và cho nhau. Khi biết dành thời gian, công việc, sức khỏe cũng như vượt qua những khó khăn của hành trình, người lữ hành thể hiện lòng yêu mến Thiên Chúa qua việc sẵn sàng từ bỏ bản thân để tìm kiếm Thiên Chúa. Đây là thời gian thuận tiện để cầu nguyện, tạ ơn và thống hối. tuy nhiên, như thánh Giacôbê khẳng định “đức tin không việc làm đức tin chết”, cho nên, khi người lữ khách đến với đền thánh không có của lễ nào đẹp lòng Chúa cho bằng tình thương yêu dành cho tha nhân. Giakêu sau khi “hành hương” đến nơi “cây sung” gặp Chúa, sau khi tiếp rước Chúa, thì một cuộc hoán cải và mở lòng ra với tha nhân: “Đây phân nửa tài sản của tôi, tôi cho ngưởi nghèo”. Chúa Giêsu đã nói “Hôm nay nhà này được ơn cứu độ”. Việc quyên góp tiền “rổ” trong phụng vụ, thùng tiền dâng cúng nơi các điểm hành hương, là lời mời gọi người lữ khách góp phần chia sẻ với tha nhân, nhất là với những mảnh đời cùng khổ. Có thể nói, hành hương “đây là thời gian thuận tiện, đây là ngày cứu độ” mà phụng vụ luôn vang lên trong cõi lòng của người lữ hành.
Một khía cạnh quan trọng của hành hương là sự hiệp thông trong cộng đoàn tín hữu. Việc tham gia hành hương không chỉ là hành động cá nhân, mà còn là một hoạt động cộng đoàn: cùng nhau cầu nguyện, chia sẻ và đồng hành trong đức tin. Điều này thể hiện sự kết nối mạnh mẽ giữa các thành viên trong Hội thánh, dù họ đến từ những vùng miền khác nhau. Sự hiệp thông này được thể hiện rõ trong các nghi thức phụng vụ diễn ra trong các chuyến hành hương. Các nghi lễ phụng vụ như thánh lễ, xưng tội, hay các buổi cầu nguyện nhóm như lần chuỗi, chặng đàng Thánh giá không chỉ giúp củng cố đức tin cá nhân mà còn xây dựng sự hiệp nhất trong cộng đoàn tín hữu. Cũng có thể nói, thời gian hành hương là dịp thuận tiện để thực hành bác ái. Người hành hương có thể hỗ trợ nhau từ những việc mang vác đồ đạc, giúp đỡ người già yếu, đến việc động viên nhau về tinh thần như tha thứ và hòa giải, hàn gắn những mối bất hòa, làm mới quan hệ với tha nhân trong tình huynh đệ.
Hành trình hành hương thường dẫn người tín hữu đến những địa danh mà ở đó có nhiều người nghèo đang cần sự giúp đỡ. Đây là dịp để họ thực hành bác ái. Một mặt, nhiều người hành hương thường mang theo tiền bạc, thức ăn hoặc áo quần để giúp đỡ những người nghèo khổ dọc đường hoặc tại điểm hành hương. Mặt khác, người hành hương luôn có ý hướng dâng các khó khăn của hành trình như lời cầu nguyện cho những ai đau khổ, bệnh tật hoặc đang gặp khó khăn. Cách đặc biệt, trong Năm thánh hưởng ơn toàn xá, người hành hương luôn nhớ đến các linh hồn cần lòng thương xót của Chúa qua những điều kiện thiêng liêng mà họ phải chu toàn để “nhường” ơn toàn xá cho các linh hồn ấy.
Như vậy, hành hương là một trãi nghiệm toàn diện của đời sống Kitô giáo, nơi đức ái được kết hợp chặt chẽ với đức tin và đức cậy. Tình yêu được nuôi dưỡng qua sự tín thác vào Thiên Chúa và hy vọng rằng hành trình này sẽ mang lại ơn ích thiêng liêng cho bản thân cũng như tha nhân. Đây là thời gian để người tín hữu sống đức ái một cách sâu sắc và trọn vẹn. Trong hành trình đến với Nhà Chúa, đức ái không chỉ là sự yêu mến Thiên Chúa mà còn là sự hiệp thông với tha nhân, đặc biệt qua việc chia sẻ, nâng đỡ và giúp đỡ những người dễ bị tổn thương, nghèo khổ… Nhờ đó, hành hương không là một chuyến “du tâm” hay hành trình trình của thể lý mà là một hành trình thiêng liêng giúp người tín hữu sống trọn vẹn mối dây liên kết yêu thương với Thiên Chúa và mọi người.
5. Hành hương, thời gian loan báo Tin Mừng
Như đã trình bày, hành hương như là lời chứng của đức ái Kitô giáo. Khi người tín hữu thực hành bác ái trong lộ trình hành hương, họ không chỉ làm cho tình yêu của Thiên Chúa hiện diện sống động mà còn trở thành chứng nhân Tin Mừng cho người khác. Nghĩa cử yêu thương, tha thứ và chia sẻ trong hành hương là cách để người Kitô hữu giới thiệu đức ái Kitô giáo với thế giới, như lời Chúa Giêsu “cứ dấu này mà mọi người nhận biết anh em là môn đệ Thầy: là anh em có lòng yêu thương nhau”. Như vậy, hành hương là thời gian thích hợp để người tín hữu sống sứ mạng loan báo Tin mừng.
Hành hương là lời tuyên xưng đức tin công khai bằng hành động. Người tín hữu rời bỏ cuộc sống đời thường để bước vào hành trình thiêng liêng, họ làm chứng cho niềm tin của mình vào Thiên Chúa và sự khao khát tìm kiếm Người. Điều này có thể khơi dậy sự tò mò và thắc mắc từ những người chung quanh, tạo cơ hội để chia sẻ Tin mừng. Sự hiện diện đông đảo và sốt sắng của các cộng đoàn tại các địa điểm linh thánh cũng là dấu chỉ cụ thể của một Hội thánh sống động và hiệp nhất. Hành động ấy thể hiện sức mạnh của đức tin, đức cậy và đức ái Kitô giáo, lôi cuốn những ai chưa biết Chúa đến với Người.
Hành hương là loan báo Tin mừng qua đời sống đức ái. Người tín hữu được mời gọi thực hành bác ái qua các hành động cụ thể như: Quan tâm đến những người nghèo khó và đau khổ. Đây là cách thể hiện tình yêu của Đức Kitô dành cho mọi người. Sự tương trợ giữa những người hành hương với nhau cũng là một lời chứng hùng hồn về tình yêu mà Hội thánh mang đến cho thế giới. Như vậy, qua đời sống bác ái, người hành hương vừa làm chứng cho tình yêu Thiên Chúa, vừa giới thiệu Đức Kitô như cội nguồn của tình yêu.
Hành hương là cơ hội để đối thoại và gặp gỡ. Hành trình hành hương tạo điều kiện thuận lợi để người tín hữu gặp gỡ nhiều người thuộc các nền văn hóa, tôn giáo và quan điểm khác nhau. Trước tiên, đây là cơ hội để chứng minh sức mạnh của Tin mừng qua sự hòa bình và tôn trọng. Thay vì chỉ giảng bằng lời nói, thì sự hiếu khách, tôn trọng và hoà đồng của người tín hữu hành hương trở thành dấu chỉ cho Tin mừng. Tiếp đến, đây là cơ hội để trả lời cho những câu hỏi về ý nghĩa hành hương hoặc niềm tin Kitô giáo cho những người không cùng tôn giáo qua các buổi cử hành phụng vụ có dẫn lễ chu đáo, giải thích các lễ nghi, chia sẻ Tin mừng cách nhẹ nhàng và hiệu quả.
Hành hương gắn liền với cầu nguyện. Những lời cầu nguyện trong hành trình không chỉ mang tính cá nhân, nhu cầu riêng tư của người hành hương, nhưng còn được cộng đoàn phụng vụ dâng lên Thiên Chúa xin ơn thánh hóa và chúc lành cho công cuộc loan báo Tin mừng của Hội thánh. Người tín hữu cầu xin ơn hoán cài cho chính mình và cho những ai chưa biết Chúa. Đây là một phần chính yếu của việc loan báo Tin mừng, vì mọi công cuộc truyền giáo đều bắt nguồn từ Chúa và ân sủng của Người.
Hành hương là dịp để người tín hữu thể hiện sự hiệp thông trong Hội thánh. Nhất là qua các buổi họp nhau thực hành các việc đạo đức bình dân, cử hành phụng vụ các bí tích đặc biệt là thánh lễ. Sự hiệp nhất trong đức tin và tình huynh đệ của cộng đoàn đức tin là lời mời gọi âm thầm nhưng mạnh mẽ, thúc đẩy nhưng ai chưa tin nhận Kitô giáo đến để khám phá vẻ đẹp của Hội thánh.
Qua lời chứng đức tin, đời sống bác ái và cầu nguyện, người tín hữu làm cho chuyến hành hương thành một cơ hội để lan tỏa tình yêu và ánh sáng của Đức Kitô cho mọi người. Vì vậy, hành hương không chỉ là cuộc gặp gỡ Thiên Chúa mà còn là mời gọi người khác đến với Người qua chính việc tham gia tích cực vào các buổi cử hành phụng vụ như một chứng tá đức tin của người tín hữu.
6. Cử hành phụng vụ trong các cuộc hành hương
“Hành hương chủ yếu là một hành động của phụng tự: thật vậy, khi tiến bước về đền thánh, người hành hương đến gặp gỡ Thiên Chúa để hiện diện trước tôn nhan Người, thờ lạy Người và cởi mở tấm lòng ra với Người”. Cử hành phụng vụ tại các địa điểm hành hương, nơi đến của hành trình đức tin, là thời điểm giúp người hành hương gặp gỡ Thiên Chúa, lãnh nhận ân sủng và thể hiện sự hiệp thông, hướng người lữ hành về Nguồn Mạch của mọi ân sủng. Các cử hành phụng vụ trong hành trinh này giúp họ ý thức rõ hơn về đích điểm siêu nhiên: sự sống đời đời. Tham dự các buổi phụng vụ và đạo đức bình dân trong chuyến hành hương, người lữ hành cảm nhận sâu sắc hơn hành trình thiêng liêng của Hội thánh lữ hành thông qua chuyến đi thể lý.
“Đền thánh có chức năng chính yếu là phụng tự. Thực thế, các tín hữu đến nơi này để tham dự các cử hành phụng vụ và các việc đạo đức”. Cho nên, các cử hành phụng vụ tại nơi hành hương phải giúp người tín hữu cảm nhận được an ủi về mặt tinh thần và được cảm hóa nhờ các cử hành mà họ tham dự.
Số đông người tín hữu khi đi hành hương đều tích cực đến với bí tích Hòa giải. Phần mục vụ bí tích Hòa giải, cần tạo điều kiện thuận lợi, bảo đảm sự kín đáo cần thiết cho việc xưng tội, và giúp đỡ hối nhân chuẩn bị xưng thú tội lỗi và nhất là cảm nhận được sự hối cải chân thành về những lầm lỗi đã phạm. “Nhờ bí tích Hòa giải, Thiên Chúa thứ tha tội lỗi, những tội ấy hoàn toàn bị xóa bỏ; tuy nhiên, vẫn còn đó những dấu vết xấu xa do tội lỗi để lại trong lối hành xử và cách suy nghĩ của chúng ta. Nhưng lòng thương xót của Thiên Chúa vẫn mạnh hơn. Lòng thương xót trở thành những ân xá của Chúa Cha, qua trung gian Hiền Thê của Đức Kitô, được ban cho tội nhân vừa lãnh ơn giao hòa, sẽ giải gỡ người ấy khỏi tất cả những hậu quả của tội lỗi, để có thể hành động với đức ái và lớn lên trong tình yêu, hơn là lại rơi vào tội lỗi”. Như vậy, qua bí tích Hòa giải, người hành hương ý thức sâu sắc hơn về lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa, từ đó biết sống yêu thương và tha thứ.
Cử hành Thánh lễ là đỉnh cao và trung tâm của mọi hoạt động mục vụ tại các địa điểm hành hương, vì chính khi cử hành mầu nhiệm đức tin, người hành hương có thể hiệp thông trọn vẹn với Chúa Kitô. Trong hành hương, Thánh lễ và bí tích Hòa giải đều mang ý nghĩa thần học sâu sắc. Hành trình của người hành hương tượng trưng cho cuộc lữ hành trần thế của Hội thánh, tiến về Thiên Quốc. Thánh lễ là nơi người tín hữu hiệp nhất với Đức Kitô, Đấng dẫn đưa hành trình cứu độ. “Trong bí tích Thánh Thể, tính hiệp nhất ấy, do Thiên Chúa ban, còn trở nên mối dây thiêng liêng nối kết các tín hữu với các thánh và các chân phước, một cộng đoàn đông đảo không sao đếm được (x. Kh 7,4). Sự thánh thiện của các ngài sẽ hỗ trợ cho sự mỏng dòn của chúng ta, và như thế, với lời cầu nguyện và đời sống của mình, Mẹ Hội thánh có thể nâng đỡ sự yếu đuối của người này bằng sự thánh thiện của người khác”. Bí tích Hòa giải giúp họ sửa chữa những sai lầm, canh tân đời sống để tiếp tục bước đi trong ân sủng. Do đó, cả hai bí tích này không chỉ là nghi thức phụng vụ nhưng còn là nguồn sống thiêng liêng trong đức tin và trong sự hiệp thông với Hội thánh.
Nơi hành hương cũng có thể là nơi mục vụ của bí tích Xức dầu Bệnh nhân, có thể được dự liệu cho việc cử hành xức dầu tập thể. “Thật là hợp lý tại một nơi mà việc kêu xin lòng thương xót của Chúa trở nên mãnh liệt hơn, các tín hữu có thể có được kinh nghiệm về sự hiện diện từ ái của Mẹ Hội thánh dành cho con cái mình đang phải chịu thử thách do bệnh tật và tuổi tác”.
Ngoài bí tích Hòa giải, Xức dầu Bệnh nhân và Thánh Thể, các bí tích khác cũng được cử hành nhưng ít thường xuyên hơn việc cầu nguyện với Các Giờ Kinh Phụng Vụ, các việc đạo đức như lần chuỗi, chặng đàng Thánh giá, Chầu Thánh Thể, rước kiệu… tín hữu được mời gọi hoán cải, giao hòa với Thiên Chúa và cộng đoàn. Qua các cử hành phụng vụ, người tín hữu tích cực tham dự, sẽ lãnh nhận ân sủng, đặc biệt là ơn toàn xá trong những dịp đặc biệt như Năm thánh. Ngoài ra, khi cùng nhau tham dự các buổi phụng vụ và cầu nguyện chung, người hành hương thể hiện chiều kích hiệp nhất trong Chúa Kitô, Đầu với các chi thể, cùng nhau cử hành mầu nhiệm đức tin, hiệp nhất trong niềm trông cậy và trao ban bình an với lòng mến.
Ngoài ra, việc chúc lành cho người hành hương tại các đền thánh cũng cần được khuyết khích thực hành. “Hội thánh vẫn luôn có thói quen chúc lành cho người, nơi chốn, lương thực và đồ vật […] thực thế, có nhiều tín hữu đến các đền thánh để nài xin ân sủng và sự trợ giúp của Chúa, cũng như sự chuyển cầu của Mẹ Maria và các thánh, thường xin các linh mục ban cho họ những chúc lành rất đa dạng […] do đó, các vị mục tử có thể tổ chức thế nào để các tín hữu có thể hiểu được ý nghĩa của các phép lành, và họ tự hứa sẽ tuân giữ những lề luật Chúa để đời sống của họ phù hợp với các đòi hỏi được đặt ra từ việc xin chúc lành”.
Kết luận
Toàn bộ đời sống của người môn đệ Chúa Kitô là một hành trình tiến về Đền Thánh, Giêrusalem thiên quốc. Đặc điểm phụng vụ của Hội thánh cũng luôn được cử hành trong tư cách của những người tín hữu đang trên đường hành hương dưới thế tiến về Nhà Cha. Do đó, phụng vụ luôn quan tâm, hướng dẫn việc hành hương của người tín hữu. Hành hương không đơn thuần là một sự di chuyển thể lý, nhưng bao hàm chiều kích thần học sâu sắc, được diễn tả rõ nét qua các cử hành phụng vụ. Vì là biểu tượng cho một hành trình về Nhà Cha, gặp gỡ Chúa Kitô và cộng đoàn các thánh, nên phụng vụ hành hương luôn được xem như con đường, mà mỗi chặng được đánh dấu và khơi động bằng lời cầu nguyện. Suốt cuộc hành trình, có thể ngắn hay dài, gần hay xa, đều được xem như hành trình đức tin của mỗi tín hữu Kitô, cho nên Lời Chúa luôn là ngọn đèn soi sáng, hướng dẫn, nuôi dưỡng và nâng đỡ khách hành hương.
Như là hành trình của đức tin, hành hương mời gọi người tín hữu hướng về Thiên Chúa – nguồn mạch của mọi ân sủng và cùng đích tối hậu của cuộc đời. Qua Bí tích Hòa giải, Thánh lễ và các nghi thức đặc biệt xuất phát từ đạo đức bình dân, hành hương giúp tín hữu cảm nghiệm sự hiện diện sống động của Thiên Chúa và lãnh nhận ân sủng để thay đổi đời sống.
Đồng thời, hành hương cũng là biểu tượng của sự hiệp thông trong Hội thánh. Khi các tín hữu từ khắp nơi trên thế giới cùng nhau quy tụ về cùng một nơi để cùng nhau ca tụng, tôn vinh danh Chúa là lúc Hội thánh thể hiện rõ nét các đặc tính của Hội thánh: duy nhất, thánh thiện, công giáo và tông truyền. Việc hành hương cũng luôn hướng người tín hữu về một Hội thánh hiệp hành: hiệp thông, tham gia và thi hành sứ vụ. Mọi người cùng nắm tay nhau, giúp nhau tiến về quê hương vĩnh cửu trên trời.
Cuối cùng, chiều kích thần học phụng vụ trong hành hương thể hiện mầu nhiệm cánh chung. Hành trình đức tin này mời gọi tín hữu sống thánh thiện và kiên vững trong đức tin, vững vàng trong đức cậy và nhiệt tình trong đức ái, để ngày càng gắn bó hơn với Đức Kitô – Đường, Sự Thật và Sự Sống. Như vậy, hành hương không chỉ là một trải nghiệm thiêng liêng mà còn là một lời mời gọi biến đổi đời sống và sống trọn vẹn hơn ơn gọi Kitô hữu trong sự thánh thiện và hiệp nhất.
Trích Bản tin Hiệp Thông / HĐGMVN, Số 146 (Tháng 3 & 4 năm 2025)
Để lại một phản hồi