Cá nhân truyền giáo (Dựa theo Tin Mừng theo thánh Máccô)
Khi bàn về con người, triết học cổ điển thường định nghĩa con người là hữu thể có lý trí trong khi triết học hiện đại lại nhấn mạnh đến tính chủ thể và tự do của con người. Ví dụ Aristote cho rằng: “Con người là hữu thể có lý trí”; lý trí trở thành yếu tố phân biệt con người với loài khác. Karl Jaspers thì hiểu con người như một hữu thể mở ra trong tự do. Tuy nhiên, cả triết học cổ đại và hiện đại vẫn chưa chạm tới một yếu tố cốt lõi mà Tin Mừng Máccô – bản văn cổ nhất và ngắn nhất trong các sách Tin Mừng – mặc khải: con người là hữu thể được gọi.
Trong nhãn quan Kinh Thánh, cá nhân không tự cấu tạo căn tính mình cách khép kín, nhưng nhận căn tính trong tương quan với Đấng khác. Theo thánh Máccô, truyền giáo khởi đi từ những cá nhân, từ những con người cụ thể được Đức Giêsu gọi “Hãy theo tôi” (1,17), rồi họ hoán cải và được sai đi. Trong thư Chung 2025, Hội đồng Giám mục Việt Nam đã chọn chủ đề mục vụ cho năm 2025-2026 là “Mỗi Kitô hữu là một môn đệ thừa sai”, nhấn mạnh đến vai trò của từng cá nhân trong việc loan báo Tin Mừng. Vậy thánh Máccô có thể giúp chúng ta hiểu căn tính và động lực của cá nhân người thừa sai ở những điểm nào? Xin nêu lên ba ý ngắn gọn sau đây.
1/ Từng cá nhân được kêu gọi, nền tảng cho việc truyền giáo
Trình thuật Đức Giêsu gọi các môn đệ đầu tiên (x. 1,16-20) được đặt ngay sau lời công bố cánh chung về Nước Thiên Chúa (x.1,15). Ở đây Máccô không ghi nhận bất cứ lời tìm kiếm hay thỉnh cầu nào từ phía các môn đệ. Trái lại, Đức Giêsu “đi dọc theo bờ Biển Hồ Galilê” (1,16) và gọi “các anh hãy theo tôi” (1,17). Ngài không gọi một tập thể trừu tượng, nhưng gọi từng cái tên cụ thể: Simon, Anrê, Giacôbê, Gioan (x. 1,16-19) với lịch sử và nghề nghiệp của từng người.
Điều này cho thấy rằng truyền giáo, theo Tin Mừng Máccô, không khởi đi từ một cơ chế hay chức năng, mà từ cá nhân được chọn gọi khi họ đang sống đời thường, với giới hạn và bấp bênh của mình. Như vậy, ơn gọi không phải là kết quả của công trạng, lòng đạo đức hay khả năng cá nhân, mà là ân huệ nhưng không. Hơn nữa, lời gọi không được trình bày như một mệnh lệnh áp đặt, nhưng như một lời mời mở ra tự do. Các môn đệ có thể từ chối, nhưng họ đã chọn đáp trả. Chính sự tự do đáp trả này làm cho ơn gọi có nền tảng vững chắc cho sứ mạng truyền giáo.
Điều đáng chú ý tiếp theo là nội dung của lời gọi trước hết không phải là một chương trình hành động “lưới người như lưới cá”, nhưng là một tương quan: “theo tôi”. Theo Đức Giêsu không đồng nghĩa với việc tiếp nhận một học thuyết, mà là gắn bó đời mình với chính Chúa. Truyền giáo, vì thế, không bắt đầu từ việc “đi đâu” hay “làm gì”, nhưng từ tương quan “ở với ai”. Chính tương quan này mới là nguồn mạch cho mọi sứ vụ tương lai.
Một điểm khác đáng ghi nhận là phản ứng của các môn đệ: “lập tức”. Họ lập tức bỏ lại chài lưới, thậm chí bỏ cả cha mình (x. 1,18.20). Đây không chỉ là sự từ bỏ vật chất, mà là từ bỏ những bảo đảm cũ để bước vào một tương lai chưa được xác định. Đoạn tuyệt này không mang tính hủy bỏ, nhưng mang tính tái định hướng. Các mối quan hệ và công việc cũ không bị coi là xấu, nhưng không còn là nền tảng tối hậu cho căn tính người môn đệ.
Từ trình thuật Mc 1,16-20, chúng ta có thể rút ra một xác quyết căn bản: truyền giáo bắt đầu từ việc từng cá nhân được kêu gọi để ở với Chúa. Mọi hình thức truyền giáo tách rời khỏi kinh nghiệm được Chúa gọi và được ở với Ngài đều có nguy cơ trở thành hoạt động thuần túy, tìm kiếm thành công, hoặc áp đặt từ bên ngoài. Ngược lại, khi truyền giáo phát sinh từ ơn gọi, nó trở thành sự tiếp nối của hành động Thiên Chúa trong lịch sử, chứ không phải là nỗ lực tự thân của con người.
2/ Hoán cải, công việc liên lỉ của người truyền giáo
Điểm nổi bật thứ hai của thánh Máccô là tác giả trình bày các môn đệ không như những nhân vật lý tưởng, nhưng như những con người yếu đuối, chậm hiểu và thường xuyên lạc hướng nhưng đang được Tin Mừng biến đổi. Ngay từ đầu sách, thánh Máccô đã đặt lời mời gọi hoán cải vào vị trí trung tâm: “Anh em hãy sám hối và tin vào Tin Mừng” (1,15). Những trình thuật tiếp theo trình bày những lần vấp ngã của môn đệ: họ nhiều lần không hiểu lời Đức Giêsu (x. 4,13), không chấp nhận mầu nhiệm thập giá (x. 8,32), và còn tranh giành địa vị (x. 9,34)…
Như vậy, theo nhãn quan của Máccô, được gọi không đồng nghĩa với việc đã hiểu Chúa; được ở gần Chúa không đồng nghĩa là đã thấm nhập con đường của Chúa. “Hãy sám hối” vì thế không diễn tả một hành vi đơn lẻ, lóe lên rồi chợp tắt, nhưng một thái độ kéo dài, một sự thay đổi tận căn trong cách suy nghĩ, chọn lựa và định hướng đời sống.
Con đường theo Chúa không phải là con đường của những người đã hoàn thiện, mà là con đường của những người dám để cho Tin Mừng liên tục chất vấn và uốn nắn đời mình. Điều này phá vỡ mọi hình thức truyền giáo mang tính áp đặt hay tự mãn. Truyền giáo không phải là hành vi “từ trên xuống”, trong đó người rao giảng đứng ở vị thế trổi vượt, nhưng là chứng tá khiêm tốn của một con người đã được Thiên Chúa kêu gọi và đang được Ngài kiên nhẫn giáo dục. Lời mời gọi sám hối trước hết không chỉ nhắm đến những người chưa biết Thiên Chúa, mà đặc biệt áp dụng liên lỉ cho những người đang bước theo Đức Giêsu. Nó không kết thúc ở biến cố được gọi, nhưng kéo dài xuyên suốt hành trình theo Chúa.
3/ Thập giá, tiêu chuẩn phân định sứ mạng truyền giáo
Thánh Máccô đề cập đến thập giá ở ngay trung tâm Tin Mừng của mình khi nói về căn tính người môn đệ: “Ai muốn theo Thầy, phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình mà theo” (8,34). Lời mời gọi này không chỉ là lời khuyên đạo đức, nhưng là một xác quyết triệt để: theo Đức Giêsu đồng nghĩa với việc bước vào cùng một con đường mà Ngài đã đi, con đường dẫn tới thập giá. Một trong những điểm nhấn quan trọng của Máccô là việc Đức Giêsu liên tục sửa dạy các môn đệ về ý nghĩa đích thực của căn tính Mêsia. Các môn đệ mong đợi một Đấng Mêsia quyền năng và chiến thắng, trong khi Đức Giêsu mặc khải một Đấng Mêsia chịu đau khổ và bị loại trừ.
Việc Phêrô phản đối cuộc thương khó (x. 8,32) và việc trốn chạy của các môn đệ trong cuộc thương khó (x.14,50.66-72) cho thấy rằng cản trở lớn nhất đối với sứ mạng truyền giáo không phải là bách hại từ bên ngoài, mà là não trạng tìm kiếm thành công theo tiêu chí thế gian. Máccô không che giấu những thất bại nặng nề của người môn đệ. Ngài cũng không trình bày những thất bại này như những vết nhơ cần xóa bỏ, mà như một phần không thể tách rời của hành trình bước theo Chúa của người môn đệ. Thất bại không chấm dứt ơn gọi, cũng không làm cho sứ mạng trở nên vô hiệu. Trái lại, chính trong thất bại, con người bị tước bỏ mọi ảo tưởng về sức riêng của mình, để mở ra cho hành động cứu độ của Thiên Chúa. Do đó, truyền giáo không được hiểu như một hành trình liên tục hướng tới thành công, nhưng như sự tham dự vào mầu nhiệm thập giá, nơi đau khổ, hiểu lầm và thất bại không bị loại trừ.
Thập giá không là nơi con người thất bại, mà trước hết là nơi Thiên Chúa hành động cách nghịch lý. Lời tuyên xưng của viên đại đội trưởng dưới chân thập giá – “Quả thật, người này là Con Thiên Chúa” (15,39) – vang lên không phải trong vinh quang, nhưng trong khoảnh khắc Đức Giêsu tắt thở. Chính trong bối cảnh này, lời mời gọi vác thập giá trở thành tiêu chuẩn phân định: bất cứ hình thức truyền giáo nào né tránh thập giá đều có nguy cơ phản bội Tin Mừng.
Qua những phân tích trên đây, chúng ta có thể kết luận rằng: truyền giáo theo thánh Máccô trước hết không phải là một chiến lược mục vụ, mà là từng cá nhân được Đức Giêsu kêu gọi bước vào tương quan với Ngài. Người được chọn gọi không ngừng hoán cải trong tiến trình theo Ngài và sẵn sàng bước theo Ngài trên con đường thập giá.
Những cá nhân này không xác định mình trước hết bằng nghề nghiệp, địa vị hay quan hệ huyết thống, nhưng là giải phóng khỏi việc tự quy chiếu vào chính mình để bước vào cuộc gặp gỡ cá vị với Đức Giêsu. Cá nhân truyền giáo trước hết phải có kinh nghiệm cá vị với Thiên Chúa. “Người Kitô hữu của tương lai sẽ là một nhà thần bí, hoặc sẽ không còn là Kitô hữu.” (Karl Rahner).
Tiếp đến, người môn đệ được gọi và được sai đi không phải vì họ đã hoàn hảo, mà vì họ sẵn sàng để mình được biến đổi. Truyền giáo, do đó, không phát xuất từ sự trọn hảo luân lý hay sự thông hiểu trọn vẹn mầu nhiệm Thiên Chúa, nhưng từ một tiến trình hoán cải liên lỉ, trong đó người được sai đi đồng thời cũng là người đang được biến đổi.
Cuối cùng, cá nhân nhà truyền giáo không miễn nhiễm với đau khổ hay thất bại. Việc đón nhận thập giá không dẫn đến bi quan hay thụ động, nhưng mở ra một hy vọng mới: hy vọng dựa trên quyền năng phục sinh của Thiên Chúa. Vì thế, cá nhân ra đi loan báo Tin Mừng cần tín thác vào hành động của Thiên Chúa trong chính những giới hạn của kiếp người. Được như thế, cá nhân người truyền giáo không còn cậy dựa vào những bảo đảm nhân loại, nhưng là đang bước đi trong niềm vui của Tin Mừng (x. Evangelii Gaudium, số 24). “Dạ, con đây, xin sai con đi” (Is 6,8).
Lm. Giuse Nguyễn Xuân Phúc
Để lại một phản hồi