

I. Dẫn nhập
Lịch sử truyền giáo tại Việt Nam không đơn giản là sự du nhập một tôn giáo ngoại lai, nhưng là một hành trình phức tạp, trong đó Tin Mừng đã bén rễ, lớn lên, và dần dần hội nhập vào bối cảnh văn hóa – xã hội đặc thù của dân tộc Việt Nam. Kể từ thế kỷ XVI, các nhà truyền giáo quốc tế thuộc nhiều hội dòng và tổ chức khác nhau đã hiện diện, mang theo sứ điệp cứu độ của Đức Kitô. Họ không chỉ rao giảng bằng lời, mà còn để lại những dấu ấn sâu đậm trong đời sống văn hóa, giáo dục, và việc hình thành cộng đoàn đức tin. Vì thế, nhiều nhà sử học Công giáo Việt Nam đã chọn năm 1533 như khởi đầu cho hạt giống Tin Mừng được gieo trên đất nước hình chữ S.
Những bước chân truyền giáo ấy không chỉ đến từ Âu châu. Ngay từ buổi đầu, chính các linh mục và giáo dân Việt Nam đã can đảm đảm nhận sứ vụ, trở nên những chứng nhân đức tin giữa những thử thách khốc liệt của lịch sử. Sự kết hợp giữa chứng tá của các thừa sai ngoại quốc và lòng kiên vững của tín hữu địa phương đã làm nên một câu chuyện độc đáo: Kitô giáo tại Việt Nam vừa mang tính công giáo phổ quát, vừa thấm đẫm hồn Việt.
Việc trình bày những mẫu gương truyền giáo trong lịch sử Giáo hội Công giáo tại Việt Nam không chỉ mang ý nghĩa hồi tưởng quá khứ, mà còn là nguồn cảm hứng mục vụ–truyền giáo cho Giáo hội hôm nay. Qua nhiều thế kỷ, các thừa sai quốc tế và chính những người con của dân tộc đã góp phần làm nên một di sản phong phú, vừa gắn với bối cảnh lịch sử, vừa mở ra những con đường mới cho việc loan báo Tin Mừng.
Từ thế kỷ XVI, các thừa sai Dòng Tên đã để lại dấu ấn đặc biệt với tinh thần hội nhập văn hóa, sáng tạo trong ngôn ngữ, và xây dựng những nền tảng ban đầu cho cộng đoàn Kitô hữu Việt Nam. Tiếp đến, các thừa sai Dòng Đaminh, qua chứng tá tử đạo và nỗ lực củng cố đời sống cộng đoàn, đã khắc sâu căn tính hiệp thông và kiên trung trong lòng Giáo hội.
Hội Thừa sai Paris đóng góp bằng việc củng cố cơ cấu giáo hội và sáng lập những dòng tu bản địa, điển hình là Dòng Mến Thánh Giá, giúp Kitô giáo bén rễ sâu hơn trong đời sống văn hóa–xã hội Việt Nam. Song song đó, các thừa sai Phanxicô, với linh đạo khó nghèo và sự gần gũi với những người bé mọn, đã thắp sáng một chứng tá giản dị nhưng sâu xa của Tin Mừng.
Đặc biệt, các linh mục truyền giáo người Việt Nam đã tiếp nối di sản ấy bằng chính đời sống và chứng tá của mình. Họ đã biến đức tin Kitô giáo không chỉ là một tôn giáo du nhập, mà trở thành một phần của tâm hồn và căn tính dân tộc, làm cho Giáo hội Việt Nam từ chỗ là “người đón nhận” trở nên chủ thể tích cực trong sứ vụ truyền giáo.
Những mẫu gương ấy không chỉ kể lại một lịch sử quá khứ, nhưng còn đặt ra cho chúng ta hôm nay những câu hỏi cốt lõi: Loan báo Tin Mừng trong bối cảnh Việt Nam phải được thực hiện thế nào? Hội nhập văn hóa, đối thoại liên tôn, và dấn thân xã hội có thể tiếp nối di sản truyền giáo của cha ông ra sao?
Chính trong ánh sáng ấy, bài viết này không chỉ dừng lại ở việc ghi lại những trang sử đã qua, nhưng muốn làm sống lại hơi thở và ngọn lửa truyền giáo từ thế kỷ XVI đến XX. Những mẫu gương thừa sai sẽ được trình bày và phân tích như những ngọn đuốc soi đường, để Giáo hội Việt Nam hôm nay và mai sau biết tìm lại nguồn lực, định hướng bước đi, và nuôi dưỡng niềm hy vọng. Nhất là khi chúng ta đang tiến gần đến cột mốc 500 năm hạt giống Tin Mừng được gieo vãi trên quê hương Việt Nam, đây không chỉ là dịp tưởng niệm, mà còn là lời mời gọi canh tân sứ vụ, để Tin Mừng tiếp tục bừng sáng trong những vùng ngoại biên mới của xã hội và của thế giới hôm nay.
II. Các nhà thừa sai Dòng Tên (Society of Jesus hay Jesuits, S.J.)
Sự hiện diện của Dòng Tên (Societas Iesu – Jesuits, SJ) tại Việt Nam khởi đi từ năm 1615, đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong lịch sử loan báo Tin Mừng tại Á châu. Ngay từ đầu, công cuộc truyền giáo của Dòng Tên gắn liền với cả hai miền Nam – Bắc, lấy sông Gianh làm ranh giới: phía Nam gọi là Đàng Trong, do các chúa Nguyễn cai quản; phía Bắc gọi là Đàng Ngoài, dưới quyền vua Lê và chúa Trịnh. Tại Đàng Trong, sự kiện khai mở diễn ra ở Cửa Hàn (Đà Nẵng), khi các thừa sai đầu tiên là cha Francesco Buzomi, cha Diego Carvalho và một số trợ sĩ Dòng Tên cập bến để bắt đầu công cuộc gieo hạt Tin Mừng. Đây là một khởi đầu khiêm tốn nhưng mang tính chiến lược, vì vùng đất này nằm trên tuyến hàng hải quốc tế đang phát triển mạnh mẽ. Sau đó, nhiều gương mặt nổi bật đã tiếp nối: cha Francesco de Pina, người thông thạo tiếng Việt đến mức có thể giảng dạy và giảng thuyết trực tiếp bằng bản ngữ; cha Cristoforo Borri, một nhà truyền giáo – học giả để lại nhiều ghi chép quý giá về văn hóa, xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XVII; và đặc biệt cha Alexandre de Rhodes (Đắc Lộ), người đã góp phần quan trọng trong việc hệ thống hóa chữ Quốc ngữ và biên soạn các tác phẩm giáo lý bằng tiếng Việt. Trong bối cảnh giao thương quốc tế đang mở rộng, khi Việt Nam trở thành một mắt xích quan trọng trong mạng lưới hàng hải Á – Âu, công cuộc truyền giáo của Dòng Tên cũng được thúc đẩy nhờ sự hiện diện của các thương nhân Bồ Đào Nha và những giao lưu chính trị – kinh tế mới. Chính bối cảnh này đã giúp cho hoạt động truyền giáo không bị tách biệt, mà gắn liền với sự năng động của xã hội Việt Nam thế kỷ XVII. Như vậy, sự hiện diện của Dòng Tên tại Việt Nam không chỉ là khởi đầu mang tính hệ thống cho công cuộc loan báo Tin Mừng trên đất Việt, mà còn đặt nền móng cho những tiến trình lâu dài: hội nhập văn hóa, đào tạo nhân sự bản địa, và đặc biệt là sáng tạo ra chữ Quốc ngữ – di sản vượt xa khỏi phạm vi tôn giáo, trở thành đóng góp to lớn cho văn hóa và giáo dục Việt Nam.
1. Chiến lược hội nhập văn hóa (inculturation)
Điểm nổi bật nhất trong sứ vụ của các thừa sai Dòng Tên tại Việt Nam chính là chiến lược hội nhập văn hóa – một phương pháp mục vụ đi trước thời đại và để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử truyền giáo. Thay vì áp đặt Tin Mừng theo khuôn mẫu châu Âu, các ngài chọn cách đi vào chiều sâu văn hóa bản địa: học ngôn ngữ Việt, nghiên cứu phong tục, và tìm phương thế diễn đạt đức tin bằng phạm trù quen thuộc với tâm thức người dân Việt Nam. Điều này thể hiện rõ trong nỗ lực sử dụng các khái niệm Phật–Lão–Khổng để diễn đạt giáo lý Kitô giáo. Các thừa sai đã nhận ra rằng, để Tin Mừng được đón nhận, nó cần được trình bày bằng ngôn ngữ và biểu tượng vốn đã quen thuộc với người bản địa. Chẳng hạn, hình ảnh Đức Kitô được gắn với lý tưởng “người quân tử” của Khổng giáo, hay ý niệm về Thiên Chúa được diễn tả qua phạm trù triết học và tôn giáo Đông phương. Đồng thời, trong việc tổ chức đời sống cộng đoàn, các ngài mô phỏng mô hình thôn làng Việt Nam, giúp cho đời sống Kitô hữu trở nên gần gũi và dễ hòa nhập với xã hội đương thời.
Một ví dụ điển hình là công trình của cha Alexandre de Rhodes (Đắc Lộ). Ngài không chỉ chuyên tâm vào việc rao giảng Tin Mừng, mà còn dành nhiều công sức biên soạn từ điển và sách giáo lý bằng chữ Quốc ngữ sơ khai. Điều đáng chú ý là de Rhodes đã tìm cách diễn đạt các mầu nhiệm Kitô giáo bằng những thuật ngữ gợi mở từ tư tưởng Khổng–Mạnh, Phật giáo và Lão giáo. Nhờ đó, ngài đã hình thành nên một “ngôn ngữ thần học mới,” gần gũi với tâm thức người Việt và phù hợp với bối cảnh văn hóa – xã hội đương thời.
Chiến lược này mang ý nghĩa vượt thời gian. Trước hết, nó giúp Tin Mừng trở nên gần gũi với tâm thức người Việt thế kỷ XVII, không bị xem như một tôn giáo xa lạ, mà có thể đối thoại và hòa nhập với truyền thống trí tuệ bản địa. Xa hơn, nó đã đặt nền móng cho thần học hội nhập văn hóa tại Việt Nam, vốn sau này được phát triển và khẳng định trong các văn kiện của Công đồng Vatican II và thần học toàn cầu. Qua kinh nghiệm Việt Nam, có thể thấy rõ rằng loan báo Tin Mừng đích thực là một hành trình đối thoại và hội nhập, chứ không phải đối lập hay phủ nhận truyền thống văn hóa – tôn giáo tại chỗ.
Như vậy, di sản hội nhập văn hóa của Dòng Tên không chỉ có giá trị trong phạm vi Việt Nam, mà còn trở thành đóng góp quan trọng của Kitô giáo Việt Nam vào dòng chảy thần học thế giới về mối tương quan giữa Tin Mừng và văn hóa, một đề tài luôn mang tính thời sự cho sứ vụ truyền giáo toàn cầu.
2. Alexandre de Rhodes và công trình chữ Quốc ngữ
Trong số các thừa sai Dòng Tên hiện diện tại Việt Nam thế kỷ XVII, cha Alexandre de Rhodes (1591–1660) là gương mặt nổi bật và để lại ảnh hưởng lâu dài nhất. Ngài không chỉ được biết đến như một nhà truyền giáo nhiệt thành, nhưng còn như một nhà ngôn ngữ học và văn hóa có công trình vượt ra ngoài phạm vi tôn giáo, để lại dấu ấn lớn trong lịch sử văn hóa và Giáo hội Việt Nam.
Một trong những đóng góp quan trọng của de Rhodes là tác phẩm Phép giảng tám ngày (Catechismus pro iis, qui volunt suscipere baptismum octo dierum exercitationibus, 1651), thường được xem là bản giáo lý tiếng Việt sớm nhất. Trong đó, cha de Rhodes đã trình bày các mầu nhiệm Kitô giáo bằng ngôn ngữ bình dị, gần gũi với đời sống thường ngày, thay vì sử dụng lối diễn đạt triết học khô khan hoặc xa lạ của phương Tây. Nhờ vậy, Tin Mừng được giới thiệu trong một khung ngôn ngữ dễ tiếp cận, giúp người dân Việt Nam thời bấy giờ có thể hiểu, đón nhận và ghi nhớ. Đây chính là một hình thức hội nhập văn hóa cụ thể, khi giáo lý Kitô giáo được “bản địa hóa” trong ngôn ngữ và tâm thức của người dân bản địa.
Đóng góp nổi bật và mang tính lịch sử nhất của de Rhodes cùng các đồng nghiệp Dòng Tên là việc hình thành và hệ thống hóa chữ Quốc ngữ dựa trên mẫu tự Latin. Trước de Rhodes, một số thừa sai khác như Francisco de Pina đã đặt nền móng cho việc Latinh hóa tiếng Việt. Tuy nhiên, chính de Rhodes là người chuẩn hóa và quảng bá chữ viết này, đặc biệt qua việc xuất bản Từ điển Việt–Bồ–La (Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum, 1651). Công trình này không chỉ là một sản phẩm ngôn ngữ học, mà còn là công cụ truyền giáo quan trọng, giúp các thừa sai học tiếng Việt, soạn giáo lý, và giảng dạy cho cộng đoàn địa phương.
Ban đầu, chữ Quốc ngữ chỉ được sử dụng trong phạm vi nội bộ của các thừa sai như một phương tiện học ngôn ngữ và truyền đạt giáo lý. Thế nhưng, theo thời gian, đặc biệt từ thế kỷ XIX, chữ Quốc ngữ dần vượt ra khỏi khung truyền giáo, trở thành di sản văn hóa quý giá. Nó đóng vai trò quan trọng trong hiện đại hóa giáo dục, báo chí và văn học Việt Nam, giúp phổ biến tri thức rộng rãi và góp phần kiến tạo một nền văn hóa dân tộc gắn kết với xu thế toàn cầu.
Như vậy, di sản của các thừa sai Dòng Tên, đặc biệt qua công trình của Alexandre de Rhodes, không chỉ giới hạn trong lãnh vực tôn giáo, mà còn để lại dấu ấn sâu đậm trong tiến trình văn hóa và lịch sử Việt Nam. Công trình chữ Quốc ngữ vừa là cầu nối giữa Kitô giáo và văn hóa dân tộc, vừa mở ra một bước ngoặt quan trọng trong hội nhập văn hóa: từ công cụ truyền giáo trở thành phương tiện chung cho cả dân tộc, gắn liền với tiến trình canh tân và phát triển Việt Nam.
3. Mô hình cộng đoàn và đào tạo người bản địa
Bên cạnh những công trình quan trọng về ngôn ngữ và giáo lý, một đóng góp chiến lược khác của các thừa sai Dòng Tên tại Việt Nam thế kỷ XVII là việc xây dựng mô hình cộng đoàn nhỏ làm trung tâm truyền giáo. Đây là một lựa chọn mục vụ khôn ngoan, vì thay vì chỉ dựa vào sự hiện diện của thừa sai ngoại quốc vốn ít ỏi và bấp bênh, các ngài đã trao trách nhiệm cho giáo dân bản địa, đặc biệt là các giáo lý viên (catéchistes), để cùng đảm nhận sứ vụ.
Các giáo lý viên bản địa không chỉ giữ vai trò giúp dạy giáo lý và chuẩn bị tân tòng, mà còn là những người chăm sóc đời sống đức tin, tổ chức phụng vụ, và duy trì sinh hoạt tôn giáo trong cộng đoàn khi vắng linh mục. Đây là một chiến lược mang tính thực tế – vì nhân lực ngoại quốc luôn hạn chế – nhưng đồng thời cũng có tầm nhìn thần học và mục vụ sâu xa: khẳng định rằng đức tin Kitô giáo không chỉ là “tôn giáo ngoại lai”, mà có thể bén rễ và trở thành một phần của đời sống dân tộc Việt Nam.
Việc đào tạo người bản địa còn mở ra một viễn tượng mới: đặt nền móng cho hàng giáo sĩ bản địa. Khi giáo dân được huấn luyện và tham gia tích cực vào đời sống Giáo hội, cộng đoàn Kitô hữu Việt Nam dần dần hình thành một căn tính tự lập, có khả năng duy trì đức tin và phát triển ngay cả trong những giai đoạn khó khăn. Nhiều nhà nghiên cứu đã nhận định rằng chính nhờ mô hình này, Kitô giáo tại Việt Nam đã có sức sống nội tại mạnh mẽ, không hoàn toàn phụ thuộc vào thừa sai ngoại quốc, và có thể thích ứng linh hoạt với những biến động chính trị – xã hội.
Dù đến năm 1665, Dòng Tên bị trục xuất khỏi Việt Nam do căng thẳng với chính quyền và bối cảnh quốc tế phức tạp, nhưng dấu ấn của họ vẫn còn bền vững. Bên cạnh chữ Quốc ngữ và giáo lý bình dân, thì mô hình cộng đoàn nhỏ với sự tham gia tích cực của giáo dân bản địa đã trở thành nền móng vững chắc. Nhờ đó, Kitô giáo không những tồn tại, mà còn phát triển và gắn bó bền chặt với dân tộc Việt Nam, vượt qua những thử thách của thời gian.
4. Ý nghĩa truyền giáo hôm nay
Từ mẫu gương của các thừa sai Dòng Tên thế kỷ XVII, có thể rút ra một định hướng quan trọng cho sứ vụ truyền giáo trong bối cảnh hiện nay: loan báo Tin Mừng không bao giờ là áp đặt từ bên ngoài, mà là hành trình đối thoại và hội nhập sâu xa với đời sống văn hóa bản địa. Những nỗ lực học ngôn ngữ, am hiểu phong tục, và đồng hành với cuộc sống thường ngày của người dân mà các thừa sai Dòng Tên đã thực hiện không chỉ đơn thuần là phương tiện, nhưng đã trở thành con đường bản chất để Tin Mừng có thể bén rễ và sinh hoa trái trong các bối cảnh văn hóa khác nhau.
Tư tưởng này hòa điệu cách sâu xa với định hướng thần học truyền giáo của Giáo hội trong thời hiện đại. Sắc lệnh Ad Gentes của Công đồng Vatican II nhấn mạnh: “Giáo hội không phá hủy những gì nơi các dân tộc đã có, nhưng thanh luyện, củng cố và kiện toàn chúng” (AG 9). Đây là một khẳng định mạnh mẽ về nguyên tắc hội nhập văn hóa: Tin Mừng không áp đặt từ bên ngoài, nhưng bén rễ và triển nở trên chính mảnh đất phong phú của những giá trị truyền thống, để nhờ đó, đức tin Kitô giáo vừa mang tính phổ quát vừa in đậm sắc thái địa phương.
Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II, trong thông điệp Redemptoris Missio (1990), cũng khẳng định rằng hội nhập văn hóa không phải là một tùy chọn bên lề, nhưng là “một tiến trình sâu xa và toàn diện, liên quan đến cả sứ giả Tin Mừng và người được loan báo” (RM 52). Nói cách khác, tiến trình này không chỉ biến đổi người đón nhận, mà còn hoán cải chính nhà truyền giáo, để cả hai cùng được canh tân trong cuộc gặp gỡ. Nhờ vậy, Tin Mừng trở thành sức sống hiện diện trong sự phong phú đa dạng của các nền văn hóa, và mỗi cộng đoàn địa phương có thể diễn đạt niềm tin vào Đức Kitô bằng chính ngôn ngữ, biểu tượng, và kinh nghiệm của mình.
Đức Thánh Cha Phanxicô, trong Tông Huấn Evangelii Gaudium (2013), đã tiếp nối tinh thần ấy khi nhấn mạnh: “Truyền giáo đích thực đòi hỏi một sự tôn trọng sâu xa đối với bản sắc và văn hóa của các dân tộc” (EG 116). Lời mời gọi này đặc biệt có ý nghĩa trong thời đại toàn cầu hóa và di dân, khi việc loan báo Tin Mừng không thể tách rời khỏi sự đối thoại, lắng nghe và chia sẻ liên văn hóa.
Trong bối cảnh hiện nay, mẫu gương Dòng Tên tại Việt Nam thế kỷ XVII vẫn mang tính định hướng mạnh mẽ. Hội nhập văn hóa và đối thoại không chỉ là “chiến lược mục vụ,” mà chính là phương thế để diễn đạt Tin Mừng như một sức sống mới ngay trong lòng các truyền thống bản địa. Loan báo Đức Kitô, do đó, không còn là “mang một gói quà trọn vẹn từ bên ngoài,” nhưng là cùng nhau khai mở một tiến trình gặp gỡ biến đổi, nơi Tin Mừng được diễn đạt bằng ngôn ngữ, biểu tượng và kinh nghiệm sống cụ thể của cộng đồng địa phương. Đây chính là di sản quý giá mà các thừa sai Dòng Tên để lại, và cũng là con đường truyền giáo của Giáo hội hôm nay và ngày mai.
III. Các nhà thừa sai Dòng Đaminh (Dominicans, OP)
Sau khi Dòng Tên bị trục xuất khỏi Việt Nam vào năm 1665, việc loan báo Tin Mừng đứng trước nguy cơ gián đoạn. Chính trong bối cảnh đầy thử thách ấy, các thừa sai Dòng Đaminh (đặc biệt đến từ Tỉnh dòng Thánh Rosario tại Manila, Tây Ban Nha) đã đảm nhận vai trò tiếp nối và phát triển sứ vụ tại Việt Nam. Từ cuối thế kỷ XVII sang thế kỷ XVIII, các thừa sai Đaminh trở thành lực lượng nòng cốt trong việc duy trì đời sống đức tin và củng cố cộng đoàn Kitô hữu tại cả Đàng Ngoài lẫn Đàng Trong.
Nếu như Dòng Tên để lại dấu ấn đặc biệt qua chiến lược hội nhập văn hóa và công trình ngôn ngữ, thì Dòng Đaminh lại nổi bật bởi tinh thần kiên vững xây dựng cộng đoàn hiệp thông. Các thừa sai Đaminh chú trọng vào việc thiết lập những cơ cấu giáo hội bền chặt: tổ chức giáo xứ, đào tạo giáo lý viên, xây dựng cơ sở vật chất, và từng bước chuẩn bị cho sự hình thành của hàng giáo sĩ bản địa. Đây chính là nét đặc trưng trong căn tính truyền giáo của Đaminh: nhấn mạnh đến việc hình thành một cộng đoàn hiệp thông quanh Lời Chúa và Bí tích, hơn là chỉ tập trung vào nỗ lực hội nhập văn hóa như các thừa sai Dòng Tên.
Đáng chú ý, từ hàng ngũ các thừa sai Đaminh đã xuất hiện nhiều chứng nhân đức tin anh dũng trong các thời kỳ bách hại khốc liệt thế kỷ XVIII–XIX. Các thừa sai Tây Ban Nha và giáo dân Việt Nam gắn bó với Dòng Đaminh đã cùng chia sẻ số phận tử đạo trong những cuộc đàn áp dữ dội dưới các triều đại Trịnh, Nguyễn và Tây Sơn. Tiêu biểu có thể kể đến thánh Phêrô Đoàn Công Quí (1826–1862), linh mục triều được đào tạo và chịu ảnh hưởng linh đạo Đaminh; hay các thánh Giêrônimô Hermosilla (1800–1861), Valentín Berrio-Ochoa (1827–1861), và Phêrô Almató (1830–1861), ba giám mục Đaminh Tây Ban Nha bị xử tử tại Hải Dương và Bắc Ninh.
Các vị tử đạo này không chỉ để lại di sản thiêng liêng qua cái chết anh hùng, mà còn trao truyền cho Giáo hội Việt Nam một linh đạo hiệp thông và kiên trung trong thử thách. Linh đạo ấy thể hiện trong sự gắn bó chặt chẽ giữa thừa sai và tín hữu, giữa chủ chăn và đoàn chiên, ngay cả trong hoàn cảnh bách hại. Nhờ đó, cộng đoàn Công giáo Việt Nam được củng cố, sống tinh thần liên đới và duy trì đức tin bất chấp những bách hại kéo dài.
Ngày nay, Giáo hội hoàn vũ đã chính thức nhìn nhận chứng tá anh hùng ấy qua việc tôn phong 117 vị Thánh Tử đạo Việt Nam (1988), trong đó phần lớn xuất thân từ truyền thống Đaminh. Điều này cho thấy sức sống thiêng liêng mà Dòng Đaminh đã đóng góp cho Giáo hội Việt Nam: một Giáo hội biết kiên vững trong thử thách, trung thành với Tin Mừng, và xây dựng cộng đoàn đức tin bền chặt. Nét đặc trưng ấy vẫn tiếp tục ảnh hưởng mạnh mẽ đến diện mạo Giáo hội Việt Nam hôm nay, đặc biệt trong mô hình giáo xứ vững mạnh và tinh thần đoàn kết của các tín hữu, vốn đã trở thành nền tảng cho sức sống truyền giáo trong bối cảnh hiện đại.
1. Xây dựng giáo hội hiệp thông và nền tảng giáo xứ
Điểm nổi bật trong hoạt động truyền giáo của các thừa sai Dòng Đaminh tại Việt Nam là việc hình thành và củng cố một Giáo hội hiệp thông dựa trên nền tảng của cộng đoàn giáo xứ. Khác với lối tiếp cận cá nhân, các thừa sai Đaminh chú trọng đến việc tổ chức các cộng đoàn Kitô hữu vững chắc – nơi đức tin được sống, cử hành và truyền lại. Các ngài đã xây dựng mạng lưới giáo xứ và họ đạo nhỏ, đào tạo giáo lý viên, tổ chức đời sống phụng vụ thường xuyên, và hình thành các thiết chế tôn giáo đủ mạnh để giúp cộng đoàn tồn tại ngay cả trong những thời kỳ bách hại khốc liệt.
Chiến lược này mang tầm nhìn dài hạn: thay vì để Giáo hội địa phương phụ thuộc hoàn toàn vào sự hiện diện của thừa sai ngoại quốc, các cộng đoàn Công giáo Việt Nam được chuẩn bị để có cơ cấu tổ chức và nền tảng mục vụ riêng, tạo tiền đề cho sự trưởng thành về căn tính và khả năng tự quản. Chính mô hình cộng đoàn ấy đã trở thành trụ cột của đời sống Công giáo Việt Nam trong suốt các thế kỷ sau, giúp tín hữu duy trì đức tin trong những giai đoạn khủng hoảng và bách hại.
Hơn thế nữa, truyền thống Đaminh này để lại một dấu ấn lâu dài trên diện mạo Giáo hội Việt Nam hiện đại: mô hình giáo xứ gắn kết, đời sống phụng vụ phong phú, và tinh thần hiệp thông sâu xa giữa giáo sĩ – tu sĩ – giáo dân. Những nét đặc trưng ấy cho thấy rằng sứ vụ Đaminh không chỉ dừng ở việc loan báo Tin Mừng, mà còn góp phần xây dựng nền tảng cơ cấu và linh đạo hiệp thông cho Giáo hội Việt Nam, vốn vẫn là một trong những đặc điểm nổi bật của Công giáo Việt Nam ngày nay.
2. Đào tạo hàng giáo sĩ Việt Nam
Một trong những đóng góp quan trọng nhất của các thừa sai Dòng Đaminh tại Việt Nam là đào tạo hàng giáo sĩ bản địa. Từ cuối thế kỷ XVII đến thế kỷ XVIII, các thừa sai Đaminh đã thành lập nhiều chủng viện và trung tâm đào tạo để chuẩn bị cho việc hình thành một hàng ngũ linh mục người Việt. Nổi bật trong số đó là các cơ sở tại Kẻ Vĩnh, Kẻ Sặt, Trung Linh, và Ninh Cường, vốn được coi là những trung tâm đào tạo thần học và mục vụ tiên phong cho Giáo hội Việt Nam.
Nhờ những nỗ lực bền bỉ này, nhiều linh mục Việt Nam đã được phong chức, trở thành trụ cột cho đời sống Giáo hội địa phương. Họ không chỉ đảm nhận sứ vụ mục tử trong cộng đoàn, mà còn trở thành những chứng nhân đức tin trong các giai đoạn bách hại, cùng chia sẻ số phận tử đạo với các thừa sai ngoại quốc. Chính sự hiện diện của hàng giáo sĩ bản địa đã giúp cộng đoàn tín hữu có được sự chăm sóc mục vụ ổn định và liên tục, ngay cả khi các thừa sai bị cấm hoạt động hoặc trục xuất.
Sự hình thành và phát triển của hàng giáo sĩ bản địa là một bước ngoặt mang tính lịch sử, bởi nó giúp Giáo hội tại Việt Nam dần đạt được tính tự lập và trưởng thành, không còn phụ thuộc hoàn toàn vào sự hiện diện của các nhà truyền giáo ngoại quốc. Đồng thời, điều này cũng mở ra khả năng hội nhập sâu hơn giữa Kitô giáo và đời sống dân tộc, khi các linh mục người Việt có thể rao giảng và cử hành phụng vụ trong chính bối cảnh văn hóa và tâm thức bản địa. Như vậy, công cuộc đào tạo linh mục Việt Nam dưới sự hướng dẫn của các thừa sai Đaminh không chỉ mang ý nghĩa tổ chức mục vụ, mà còn đặt nền móng cho một Giáo hội Việt Nam đích thực: hiệp thông, kiên vững, và gắn bó với dân tộc.
3. Chứng tá tử đạo
Trong những thế kỷ bách hại khốc liệt (XVII–XIX), các thừa sai Đaminh cùng với giáo dân Việt Nam đã để lại một di sản đức tin bất diệt qua cái chết anh hùng. Họ không chỉ rao giảng Tin Mừng bằng lời nói, mà còn minh chứng bằng chính mạng sống của mình.
Một mẫu gương đặc biệt là thánh Vinh-sơn Liêm de la Paz (1732–1773), một tu sĩ Đaminh người Việt. Sinh ra trong một gia đình Công giáo ở Trà Lũ (Nam Định), ngài được gửi sang Philippines để học triết học và thần học tại Colegio de San Juan de Letrán và Đại học Santo Tomás ở Manila. Sau khi khấn dòng và lãnh chức linh mục, Vinh-sơn Liêm trở về quê hương để giảng dạy, phục vụ cộng đoàn, và đã chịu tử đạo dưới triều đình Trịnh. Ngài được phong thánh năm 1988, trở thành biểu tượng sống động của đức tin Kitô giáo đã bén rễ tại Việt Nam, và minh chứng rằng Giáo hội nơi đây đã có những chứng nhân bản địa sẵn sàng hy sinh vì Đức Kitô, chứ không chỉ dựa vào sự hiện diện của thừa sai ngoại quốc.
Bên cạnh đó, danh sách các thánh tử đạo Đaminh còn bao gồm nhiều thừa sai Tây Ban Nha nổi bật như thánh Giêrônimô Hermosilla (1800–1861), thánh Valentín Berrio-Ochoa (1827–1861), và thánh Phêrô Almató (1830–1861), những vị đã hiến dâng trọn đời cho mảnh đất Việt Nam và chịu xử tử tại Hải Dương và Bắc Ninh. Chứng tá của họ minh họa rõ nét tinh thần “contemplata aliis tradere” (trao ban cho người khác hoa trái của chiêm niệm), một đặc trưng của linh đạo Đaminh: rao giảng Tin Mừng bằng cả lời nói và chính đời sống.
Di sản tử đạo ấy không chỉ khẳng định sức sống của Giáo hội Việt Nam trong những giai đoạn đen tối nhất, mà còn khắc ghi một linh đạo hiệp thông và kiên trung vẫn còn vang vọng cho đến ngày nay. Các vị tử đạo Đaminh – cả người Việt lẫn người Tây Ban Nha – đã cho thấy rằng sứ vụ truyền giáo không chỉ là gieo hạt, mà là cùng sống, cùng chết, và để lại hoa trái đức tin cho các thế hệ mai sau.
4. Linh đạo bình dân và đời sống thiêng liêng
Bên cạnh việc đào tạo hàng giáo sĩ, một trong những dấu ấn sâu đậm nhất mà các thừa sai Dòng Đaminh để lại là việc xây dựng và nuôi dưỡng đời sống thiêng liêng bình dân trong các cộng đoàn Kitô hữu Việt Nam. Từ thế kỷ XVII, các thừa sai đã cổ võ mạnh mẽ những thực hành đạo đức mang đậm linh đạo Đaminh như chuỗi Mân Côi, lòng sùng kính Đức Mẹ, và việc thành lập các hội đoàn giáo dân.
Chuỗi Mân Côi – vốn gắn liền với linh đạo Đaminh – trở thành một căn cốt thiêng liêng trong đời sống đạo của người tín hữu bình dân Việt Nam. Dù không có điều kiện tiếp cận các sách thần học, qua việc lần hạt Mân Côi, họ đã được dẫn dắt để chiêm ngắm mầu nhiệm Đức Kitô qua trái tim Đức Maria. Lòng sùng kính Đức Mẹ cũng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt qua các hình thức hội đoàn dâng hoa, ca vãn, và những cuộc rước kiệu, vốn trở thành nét văn hóa tôn giáo đặc trưng trong đời sống cộng đồng.
Ngoài ra, các hội đoàn giáo dân do Đaminh khởi xướng – như các hội Mân Côi, hội Đức Mẹ, hội Thánh Giuse, Huynh Đoàn Đaminh – đã giúp tín hữu sống tinh thần hiệp thông và nâng đỡ nhau trong đức tin. Trong thời kỳ bách hại, khi bí tích và phụng vụ bị giới hạn, chính những thực hành đạo đức bình dân này đã nuôi dưỡng đức tin và giúp cộng đoàn bền vững.
Đến hôm nay, ảnh hưởng của linh đạo Đaminh vẫn hiện diện sâu xa trong lòng đạo đức bình dân Công giáo Việt Nam. Việc lần chuỗi Mân Côi, lòng sùng kính Đức Mẹ và sự năng động của các hội đoàn không chỉ là những truyền thống đạo đức, mà còn là nguồn mạch sống động giúp Giáo hội Việt Nam duy trì căn tính đức tin và tiếp tục lan tỏa sức sống truyền giáo trong bối cảnh hiện đại.
5. Ý nghĩa truyền giáo hôm nay
Mẫu gương của các thừa sai Đaminh nhắc nhớ rằng truyền giáo không chỉ dừng lại ở hành động “gieo hạt” ban đầu, nhưng còn là một hành trình kiên trì chăm sóc, tổ chức và củng cố cộng đoàn đức tin. Trong suốt nhiều thế kỷ, các thừa sai Đaminh đã bền bỉ xây dựng nền tảng giáo xứ, đào tạo hàng giáo sĩ bản địa, cổ võ đời sống phụng vụ và linh đạo bình dân. Chính những nỗ lực này đã trao cho Giáo hội Việt Nam một di sản truyền giáo vững chắc, giúp Giáo hội không chỉ tồn tại qua những thời kỳ bách hại khốc liệt, mà còn phát triển với căn tính rõ nét và sức sống hiệp thông sâu xa.
Trong bối cảnh hiện nay, ý nghĩa truyền giáo của di sản Đaminh vẫn còn nguyên giá trị. Một Giáo hội truyền giáo không thể chỉ dừng lại ở việc loan báo Tin Mừng theo nghĩa khởi đầu, mà cần tiếp tục công trình nuôi dưỡng và phát triển cộng đoàn đức tin. Đòi hỏi này được thể hiện qua ba chiều kích quan trọng. Thứ nhất là hiệp thông, được thể hiện trong việc xây dựng những cộng đoàn giáo xứ sống động, nơi đức tin được cử hành, chia sẻ và nuôi dưỡng. Thứ hai là dấn thân, qua việc đào tạo hàng giáo sĩ, tu sĩ và giáo dân có khả năng lãnh trách nhiệm mục vụ cũng như can đảm hiện diện giữa xã hội. Và thứ ba là bền vững, nhờ cổ võ lòng đạo đức bình dân, gắn kết cộng đoàn, đồng thời giúp cộng đoàn có khả năng thích ứng trước những biến đổi không ngừng của thời đại.
Tinh thần Đaminh cho thấy truyền giáo không phải là một hoạt động ngắn hạn, nhưng là một tiến trình toàn diện. Đó không chỉ là việc mang Tin Mừng đến cho những người chưa biết Đức Kitô, mà còn là bảo đảm để hạt giống ấy được chăm sóc, bén rễ và sinh hoa trái trong đời sống cộng đoàn. Chính định hướng này trở thành kim chỉ nam cho Giáo hội Việt Nam hôm nay, khi Giáo hội đang đối diện với những thách đố mới như di dân, đô thị hóa, tục hóa và nhu cầu đối thoại liên tôn.
IV. Các nhà thừa sai Paris (Missions Étrangères de Paris – MEP)
Sau khi Dòng Tên bị trục xuất khỏi Việt Nam vào năm 1665, công cuộc loan báo Tin Mừng rơi vào tình trạng thiếu hụt nhân sự và đứng trước nguy cơ bị gián đoạn. Trong bối cảnh ấy, sự hiện diện của Hội Thừa sai Paris (Missions Étrangères de Paris – MEP) đã mang lại một luồng sinh khí mới, mở ra một giai đoạn ổn định và phát triển lâu dài cho Giáo hội tại Việt Nam. Được thành lập từ năm 1658–1663 với mục tiêu huấn luyện và gửi các linh mục triều đi truyền giáo, MEP hoạt động trực tiếp dưới sự ủy thác của Tòa Thánh và trở thành lực lượng truyền giáo chủ lực tại nhiều vùng đất Á châu, trong đó có Việt Nam.
Đặc trưng của MEP không nằm ở những phương pháp hội nhập văn hóa tinh tế như các thừa sai Dòng Tên, mà là ở việc xây dựng cơ cấu giáo hội bền vững và có tổ chức. Các thừa sai Paris nhận thức rằng, để Kitô giáo bén rễ và trường tồn tại Việt Nam, cần thiết lập một Giáo hội địa phương hiệp thông, vừa gắn bó mật thiết với văn hóa dân tộc, vừa hiệp nhất với Giáo hội hoàn vũ. Chính vì thế, họ đã tập trung vào các định hướng lớn:
1. Thiết lập các giáo phận và đào tạo giáo sĩ bản địa
Ngay từ thế kỷ XVII, các giám mục của Hội Thừa sai Paris (Missions Étrangères de Paris – MEP) đã đóng vai trò tiên phong trong việc đặt nền móng cho cơ cấu giáo phận tại Việt Nam. Đặc biệt, hai vị giám mục tiên khởi của Hội là Đức cha Pierre Lambert de la Motte (1624–1679) và Đức cha François Pallu (1626–1684), được Tòa thánh bổ nhiệm làm Đại diện Tông tòa tại Đàng Trong và Đàng Ngoài (1659). Đây là một bước ngoặt lịch sử, vì lần đầu tiên Giáo hội Việt Nam có được sự hiện diện của hàng giáo phẩm được thiết lập trực tiếp dưới quyền Tòa thánh, thay vì lệ thuộc hoàn toàn vào các dòng tu truyền giáo.
Các vị giám mục MEP không chỉ quan tâm đến việc rao giảng Tin Mừng tức thời, mà còn có tầm nhìn chiến lược cho sự tồn tại lâu dài của Giáo hội Việt Nam. Các ngài nhấn mạnh đến việc đào tạo hàng giáo sĩ bản địa, xem đó như nền tảng cốt yếu để Giáo hội có thể độc lập, trưởng thành và phát triển ngay cả trong hoàn cảnh bách hại hay thiếu vắng thừa sai ngoại quốc. Từ cuối thế kỷ XVII, các chủng viện được thiết lập ở nhiều nơi – nổi bật như Chủng viện Kẻ Vĩnh (1670), Kẻ Sặt, sau này là Xuân Bích – trở thành những trung tâm đào tạo thần học, luân lý và mục vụ cho hàng trăm chủng sinh Việt Nam.
Nhờ công cuộc đào tạo kiên trì này, nhiều linh mục Việt Nam đầu tiên đã được phong chức, trở thành trụ cột cho đời sống mục vụ và là chỗ dựa tinh thần cho cộng đoàn trong những thời kỳ khủng hoảng. Họ không chỉ đảm nhận trách nhiệm cử hành phụng vụ và chăm sóc đời sống đức tin, mà còn là chứng nhân đức tin anh dũng trong các giai đoạn bách hại. Chính sự hình thành hàng giáo sĩ bản địa đã tạo nên bước ngoặt lịch sử: Giáo hội tại Việt Nam không còn chỉ là kết quả của hoạt động truyền giáo ngoại quốc, nhưng đã trở thành một Giáo hội có căn tính riêng, trưởng thành từ bên trong, và có khả năng tồn tại độc lập.
2. Sáng kiến Dòng Mến Thánh Giá
Một trong những di sản sáng tạo và mang tính hội nhập sâu xa nhất mà Hội Thừa sai Paris (MEP) để lại cho Giáo hội Việt Nam chính là sáng lập Dòng Mến Thánh Giá vào năm 1670 bởi Đức cha Pierre Lambert de la Motte, Đại diện Tông tòa Đàng Trong. Đây là dòng nữ tu bản địa đầu tiên tại Việt Nam, ra đời trong bối cảnh phụ nữ ít có vị trí trong cơ cấu xã hội và gần như không có cơ hội tham gia vào đời sống giáo hội chính thức.
Sáng kiến này mang nhiều tầng ý nghĩa. Trước hết, nó là một sáng tạo truyền giáo độc đáo, khi linh đạo Thánh Giá – trung tâm của đời sống Kitô hữu – được hội nhập vào một cộng đoàn nữ tu sống ngay giữa lòng xã hội, không ẩn dật khép kín, mà vừa chiêm niệm, vừa dấn thân phục vụ người nghèo, người bệnh tật, và những người đau khổ. Chính sự gắn bó mật thiết giữa đời sống cầu nguyện và hoạt động bác ái đã làm nên nét đặc trưng của Dòng Mến Thánh Giá và khiến linh đạo Thánh Giá bén rễ sâu vào đời sống bình dân Kitô hữu Việt Nam.
Thứ hai, về phương diện xã hội–văn hóa, việc hình thành một cộng đoàn nữ tu bản địa có ý nghĩa trao cho phụ nữ một ơn gọi thánh hiến gắn liền với bối cảnh dân tộc. Các nữ tu Mến Thánh Giá được mời gọi nên thánh trong đời thường, qua việc sống khiết tịnh, khó nghèo và vâng phục, đồng thời hiện diện tích cực trong giáo xứ và xã hội. Như vậy, sáng kiến này vừa mở ra một lối sống thánh hiến phù hợp với hoàn cảnh Việt Nam, vừa khẳng định vai trò không thể thay thế của phụ nữ trong đời sống truyền giáo và xây dựng cộng đoàn.
Ngày nay, Dòng Mến Thánh Giá đã không ngừng lớn mạnh, hiện diện tại hầu hết các giáo phận trong nước và lan tỏa đến nhiều nơi trên thế giới. Sự phát triển này cho thấy sáng kiến của Đức cha Lambert de la Motte không chỉ mang tính tạm thời trong bối cảnh truyền giáo thế kỷ XVII, mà còn trở thành một đóng góp lâu dài, khắc sâu vào căn tính và sức sống của Giáo hội Việt Nam. Nhờ đó, Giáo hội vừa trung thành với Tin Mừng, vừa gắn bó với dân tộc, sẵn sàng dấn thân phục vụ giữa những thách đố của thời đại.
3. Kiên vững trong bách hại và chứng tá tử đạo
Thế kỷ XIX đánh dấu một trong những giai đoạn khốc liệt nhất trong lịch sử Giáo hội Việt Nam, với những cuộc bách hại kéo dài dưới triều Nguyễn, đặc biệt là dưới thời vua Minh Mạng, Thiệu Trị và Tự Đức. Hàng ngàn tín hữu, giáo sĩ bản địa và thừa sai ngoại quốc đã phải chịu tù đày, tra tấn và xử tử vì kiên trung với đức tin. Trong bối cảnh đó, các thừa sai thuộc Hội Thừa sai Paris (MEP) vẫn can đảm hiện diện, đồng hành với cộng đoàn trong những giờ phút đau thương nhất, để chia sẻ số phận với đàn chiên được trao phó.
Một trong những gương mặt tiêu biểu nhất là thánh Théophane Vénard (1829–1861), thường được các tín hữu Việt Nam gọi thân thương là cha Vinh Sơn. Sinh ra tại Poitiers (Pháp), Théophane gia nhập MEP và được sai đến Bắc Kỳ truyền giáo năm 1852. Sau gần một thập kỷ âm thầm rao giảng, cha bị bắt và giam cầm tại Hà Nội. Dù đối diện với án tử, ngài vẫn giữ một tinh thần an vui và kiên vững. Trong thời gian tù ngục, ngài đã viết nhiều bức thư chan chứa niềm tin, tình yêu mến và hy vọng, gửi về cho gia đình và bạn bè ở Pháp. Những lá thư ấy không chỉ trở thành nguồn an ủi cho người thân, mà còn khích lệ nhiều bạn trẻ Pháp dấn thân cho sứ vụ truyền giáo, trong đó có cả thánh nữ Têrêsa Hài Đồng Giêsu, người coi cha Vinh Sơn như một hình mẫu lý tưởng.
Ngày 2 tháng 2 năm 1861, cha Théophane Vénard bị xử trảm tại Bắc Ninh. Sự hiến dâng mạng sống của ngài đã trở thành biểu tượng sống động của tình bạn truyền giáo giữa Giáo hội Pháp và Giáo hội Việt Nam, minh chứng rằng sứ vụ loan báo Tin Mừng vượt lên trên mọi biên giới văn hóa và quốc gia. Chứng tá tử đạo của cha Vinh Sơn, cùng với nhiều thừa sai MEP khác, đã in dấu sâu đậm trong ký ức cộng đoàn Công giáo Việt Nam, để lại một di sản thiêng liêng về lòng trung thành, hiệp thông và hy vọng ngay giữa thử thách.
4. Củng cố đời sống cộng đoàn
Một trong những đóng góp quan trọng và mang tính bền vững của các thừa sai Paris (MEP) tại Việt Nam là việc củng cố đời sống cộng đoàn Kitô hữu. Khác với lối truyền giáo chỉ tập trung vào việc giảng dạy cá nhân, các thừa sai MEP chú trọng xây dựng một cấu trúc cộng đoàn vững chắc, để đức tin không chỉ được truyền đạt, mà còn được sống và duy trì qua sinh hoạt chung.
Trước hết, các thừa sai quan tâm đặc biệt đến việc tổ chức giáo xứ. Họ không chỉ lập ra những nơi thờ phượng, mà còn thiết lập cơ cấu quản trị giáo xứ, phân công các chức vụ trong cộng đoàn, đồng thời đào tạo giáo lý viên và ban hành quy định cho các hội đoàn. Nhờ vậy, giáo xứ trở thành trung tâm sinh hoạt tôn giáo và xã hội, nơi tín hữu gắn bó với nhau qua phụng vụ, cầu nguyện và các hoạt động chung.
Bên cạnh đó, các thừa sai MEP cổ võ một đời sống phụng vụ phong phú và đều đặn, đặc biệt là Thánh lễ, các giờ kinh chung và các lễ hội phụng vụ gắn liền với năm phụng vụ Công giáo. Chính nhờ phụng vụ mà cộng đoàn tín hữu được củng cố trong đức tin, nuôi dưỡng bằng Lời Chúa và các bí tích, cũng như được hun đúc tinh thần hiệp thông. Đồng thời, các thừa sai Paris đặc biệt chú trọng củng cố đời sống cộng đoàn qua việc khuyến khích thành lập và phát triển các hội đoàn giáo dân không chỉ nuôi dưỡng lòng đạo đức bình dân, mà còn trở thành môi trường giáo dục đức tin và rèn luyện tinh thần hiệp thông. Nhờ đó, đức tin Kitô giáo được sống và truyền đạt không chỉ như một hành vi cá nhân, mà như một kinh nghiệm cộng đoàn, giúp các tín hữu nâng đỡ nhau, thực hành bác ái xã hội, và kiên vững ngay cả trong những giai đoạn bách hại khốc liệt. Đây chính là dấu ấn đặc trưng của tinh thần truyền giáo MEP: xây dựng một Giáo hội có nền tảng bền vững nơi chính cộng đồng bản địa. Di sản này cho thấy MEP đã xây dựng một nền đạo đức cộng đoàn sâu sắc, in đậm trong đời sống Công giáo Việt Nam cho đến hôm nay. Mô hình giáo xứ hiệp thông, đời sống phụng vụ trung tâm và sự năng động của các hội đoàn vẫn là ba trụ cột nâng đỡ đức tin của hàng triệu tín hữu Việt Nam, minh chứng cho tầm ảnh hưởng bền vững của các thừa sai Paris trong việc kiến tạo một Giáo hội vừa hiệp thông, vừa kiên trung giữa thử thách lịch sử.
5. Di sản truyền giáo
Sứ vụ của các thừa sai Paris (MEP) tại Việt Nam để lại một di sản truyền giáo phong phú và bền vững, không chỉ giới hạn trong những thành tựu trước mắt, mà còn mang ý nghĩa định hình căn tính của Giáo hội Công giáo Việt Nam. Trong suốt nhiều thế kỷ, MEP đã góp phần thiết lập cơ cấu tổ chức giáo hội, đào tạo hàng giáo sĩ bản địa, sáng lập các dòng tu, củng cố đời sống cộng đoàn, và hun đúc một linh đạo truyền giáo mang đậm dấu ấn kiên trung giữa thử thách.
Trước hết, về mặt cơ cấu tổ chức, MEP đã đặt nền móng cho hệ thống giáo phận Việt Nam, giúp Giáo hội địa phương có cấu trúc phẩm trật gắn liền trực tiếp với Tòa Thánh. Đây là một bước đi chiến lược, nhờ đó Giáo hội Việt Nam không còn phụ thuộc hoàn toàn vào sự hiện diện của thừa sai ngoại quốc, mà dần trở thành một Giáo hội trưởng thành và tự lập.
Thứ hai, về mặt đào tạo, các thừa sai Paris đã hình thành một hàng ngũ linh mục và tu sĩ bản địa ngày càng đông đảo. Những thế hệ này đã trở thành trụ cột mục vụ, đồng hành với cộng đoàn trong mọi hoàn cảnh, kể cả trong những giai đoạn bách hại khốc liệt. Cùng với đó, việc sáng lập Dòng Mến Thánh Giá (1670) mở ra một hình thức sống thánh hiến độc đáo cho phụ nữ, góp phần phong phú hóa diện mạo đời sống tu trì Việt Nam.
Thứ ba, về mặt linh đạo và đời sống đức tin, MEP đã để lại một linh đạo truyền giáo kiên trung, thể hiện qua chứng tá tử đạo của nhiều thừa sai, tiêu biểu như thánh Théophane Vénard (cha Vinh Sơn). Linh đạo ấy không chỉ thắp sáng niềm tin cho tín hữu Việt Nam trong thời kỳ bách hại, mà còn tạo nên mối hiệp thông thiêng liêng giữa Giáo hội Việt Nam và Giáo hội hoàn vũ.
Di sản ấy tiếp tục nuôi dưỡng đời sống đức tin và truyền giáo của Giáo hội Việt Nam cho đến ngày nay. Các cộng đoàn Công giáo hiện tại – với hệ thống giáo phận ổn định, hàng ngũ giáo sĩ bản địa đông đảo, các dòng tu phong phú, và lòng đạo đức bình dân sống động – chính là minh chứng rõ ràng cho tầm ảnh hưởng lâu dài và bền vững của các thừa sai Paris. Hơn thế nữa, di sản này cũng trở thành một nguồn cảm hứng truyền giáo cho Giáo hội Việt Nam hiện đại, khi phải đối diện với những thách đố mới như di dân, tục hóa, và nhu cầu đối thoại liên tôn.
V. Các thừa sai Dòng Phanxicô (Franciscans, OFM)
Sứ vụ truyền giáo tại Việt Nam không chỉ mang dấu ấn sâu đậm của Dòng Tên, Dòng Đaminh hay Hội Thừa sai Paris (MEP), mà còn gắn liền với sự hiện diện khiêm tốn nhưng kiên trì của các thừa sai Dòng Phanxicô (OFM). Ngay từ thế kỷ XVI, các tu sĩ Phanxicô đã hiện diện tại các thương cảng Hội An, Thanh Chiêm và Phố Hiến, nơi họ chăm sóc đời sống thiêng liêng cho cộng đoàn tín hữu đầu tiên và đồng hành với những người nghèo khổ, bệnh tật.
Trung thành với linh đạo của thánh Phanxicô Assisi– sống khó nghèo, gần gũi với người bé mọn, và rao giảng Tin Mừng bằng chứng tá đời sống hơn là lời nói– các thừa sai Phanxicô không tìm cách thiết lập những cơ cấu lớn, nhưng chọn cách hòa mình vào đời sống bình dân. Họ sống giữa cộng đoàn dân quê, chia sẻ lao động, đồng hành trong những khổ đau của người dân, và qua đó trở thành những chứng nhân sống động của Tin Mừng.
Trong suốt thế kỷ XVII–XVIII, tuy không phải là lực lượng đông đảo như Đaminh hay MEP, nhưng các thừa sai Dòng Phanxicô đã đóng góp quan trọng ở nhiều miền, đặc biệt trong việc chăm sóc mục vụ tại các vùng xa xôi ít có sự hiện diện của hàng giáo sĩ. Sự kiên trì âm thầm này giúp duy trì đời sống đức tin của nhiều cộng đoàn nhỏ trong thời kỳ bách hại, khi việc cử hành phụng vụ trở nên khó khăn.
Một dấu ấn nổi bật là chứng tá tử đạo của nhiều tu sĩ Phanxicô, những người đã chấp nhận hy sinh mạng sống để bảo vệ đức tin và đồng hành với đoàn chiên. Tinh thần “rao giảng bằng cuộc sống” của họ minh họa cách thế truyền giáo đặc trưng của Phanxicô: Tin Mừng được công bố không trước hết bằng ngôn từ hùng hồn, nhưng bằng sự khiêm hạ, hiền lành và tình liên đới với những người bé mọn.
Ngày nay, linh đạo Phanxicô vẫn tiếp tục là một nguồn cảm hứng quan trọng cho Giáo hội Việt Nam, đặc biệt trong các hoạt động phục vụ người nghèo, bảo vệ công trình sáng tạo, và xây dựng nền văn hóa huynh đệ. Di sản của các thừa sai Phanxicô cho thấy sức mạnh truyền giáo không chỉ đến từ tổ chức và chiến lược, nhưng còn từ chứng tá đời sống nghèo khó, gần gũi và yêu thương, vốn có sức thuyết phục và biến đổi con tim con người.
1. Khởi đầu khiêm tốn và định hướng linh đạo
Ngay từ thế kỷ XVII, các thừa sai Phanxicô– chủ yếu thuộc Tỉnh Dòng Quan Thầy Thánh Phanxicô tại Manila (Philippines) và Goa (Ấn Độ) – đã đặt chân đến truyền giáo tại cả Đàng Ngoài và Đàng Trong. So với các lực lượng truyền giáo đông đảo như Dòng Tên hay Dòng Đaminh, số lượng các thừa sai Phanxicô tại Việt Nam khá khiêm tốn. Tuy nhiên, sự hiện diện của họ lại mang một phong cách riêng biệt, phản ánh trung thực linh đạo của thánh Phanxicô Assisi: đơn sơ, khiêm tốn, gần gũi với dân nghèo và dễ hội nhập vào đời sống bản địa.
Điểm nổi bật trong định hướng truyền giáo của Phanxicô là không tìm cách xây dựng những cơ cấu hoành tráng, nhưng kiên trì tập trung vào việc hình thành và củng cố những cộng đoàn nhỏ vững mạnh. Các thừa sai hiện diện giữa dân quê, chia sẻ cuộc sống thường nhật, đồng hành với người nghèo, người bệnh, và những người bị gạt ra bên lề xã hội. Qua đó, họ rao giảng Tin Mừng không chỉ bằng lời nói, mà trước hết bằng chứng tá đời sống khiêm nhu và gần gũi.
Một khía cạnh khác thể hiện rõ tầm ảnh hưởng của Phanxicô là việc cổ võ đời sống cầu nguyện và đạo đức bình dân. Họ đặc biệt khuyến khích các tín hữu thực hành những hình thức đạo đức gần gũi với tâm thức Việt Nam, như lòng sùng kính Thánh Giá, vốn được xem như biểu tượng trung tâm của linh đạo Phanxicô, và lòng tôn kính Đức Mẹ, với những hình thức bình dân như đọc kinh Mân Côi, ca vãn, và các cuộc rước kiệu. Chính những thực hành này đã giúp đức tin bén rễ vào đời sống của người dân quê Việt Nam, nuôi dưỡng một nền đạo đức bình dân mạnh mẽ ngay cả khi thiếu vắng các phương tiện giáo dục chính quy.
Dù không để lại dấu ấn lớn về cơ cấu như MEP hay Đaminh, các thừa sai Phanxicô đã âm thầm xây dựng một mô hình truyền giáo mang tính nhân bản và gần gũi, để lại một di sản thiêng liêng: Tin Mừng được gieo trồng qua sự nghèo khó, khiêm tốn và yêu thương. Điều này không chỉ góp phần duy trì đức tin trong những cộng đoàn nhỏ bé, mà còn định hình một nét đặc thù trong diện mạo Công giáo Việt Nam: lòng đạo đức bình dân gắn liền với Thánh Giá và Đức Mẹ, vốn vẫn còn được duy trì và phát triển mạnh mẽ cho đến ngày nay.
2. Đào tạo và củng cố đời sống đức tin
Bên cạnh sự hiện diện khiêm tốn và âm thầm giữa dân nghèo, các thừa sai Dòng Phanxicô còn để lại dấu ấn sâu đậm trong lĩnh vực đào tạo và củng cố đời sống đức tin cho Giáo hội Việt Nam. Nhận thức được rằng một Giáo hội trưởng thành cần có nền tảng nhân sự bản địa vững chắc, các thừa sai Phanxicô đã thành lập nhiều chủng viện và cơ sở đào tạo giáo sĩ Việt Nam, đặc biệt tại các vùng truyền giáo khó khăn. Đây là một đóng góp thiết yếu, giúp hình thành một hàng giáo sĩ bản địa có khả năng phục vụ cộng đoàn trong mọi hoàn cảnh, kể cả khi các thừa sai ngoại quốc bị hạn chế hoặc trục xuất.
Ngoài việc đào tạo linh mục, các thừa sai Phanxicô còn quan tâm đến việc huấn luyện giáo lý viên và tổ chức các hội đoàn giáo dân. Trong bối cảnh nhiều giai đoạn bách hại khốc liệt, khi việc tham dự phụng vụ hoặc có linh mục hiện diện trở thành điều hiếm hoi, chính các giáo lý viên và hội đoàn là lực lượng chủ chốt giúp cộng đoàn duy trì đời sống đức tin. Nhờ sự hướng dẫn của các thừa sai, giáo dân không chỉ học hỏi giáo lý, mà còn được huấn luyện để cầu nguyện chung, cử hành phụng vụ Lời Chúa, và hỗ trợ nhau trong đời sống bác ái.
Một nét đặc trưng khác là việc cổ võ những hình thức đạo đức quen thuộc của truyền thống Phanxicô. Các thừa sai khuyến khích tín hữu thực hành đàng Thánh Giá, một biểu tượng thiêng liêng gắn liền với linh đạo chịu đau khổ và hiệp thông với Đức Kitô. Họ cũng đặc biệt nhấn mạnh đến lòng sùng kính Thánh Thể, coi việc chầu Thánh Thể và tham dự Thánh lễ là trung tâm của đời sống thiêng liêng cộng đoàn. Bên cạnh đó, tinh thần hoán cải cá nhân theo gương thánh Phanxicô được các thừa sai không ngừng nhắc nhở, giúp tín hữu nhận ra ơn gọi hoán cải hằng ngày như một cách thế sống Tin Mừng trong đời thường.
Nhờ những sáng kiến này, các thừa sai Phanxicô đã đóng góp đáng kể vào việc hình thành một đời sống đức tin kiên vững và bền chặt nơi cộng đoàn Công giáo Việt Nam. Di sản đó vẫn còn vang vọng cho đến ngày nay, khi những thực hành đạo đức như đàng Thánh Giá, lòng sùng kính Thánh Thể, và các hội đoàn giáo dân tiếp tục giữ vai trò trung tâm trong đời sống đạo đức bình dân của người tín hữu.
3. Chứng tá tử đạo và lòng trung thành
Trong những thế kỷ đầy biến động, đặc biệt là các cuộc bách hại dưới triều Nguyễn (thế kỷ XIX), nhiều thừa sai và giáo dân gắn liền với Dòng Phanxicô đã trở thành chứng nhân anh hùng của đức tin. Họ đã sống trọn vẹn linh đạo Phanxicô: khiêm nhường, trung thành, và hiệp thông với Đức Kitô chịu đóng đinh, ngay cả khi phải đối diện với tra tấn và cái chết.
Một gương mặt tiêu biểu là thánh Phêrô Dumoulin-Borie Cao (1808–1838), một linh mục Phanxicô người Pháp thuộc Hội Thừa sai Paris nhưng gắn bó sâu xa với linh đạo Phanxicô. Ngài đến Việt Nam để chăm sóc các cộng đoàn nhỏ tại vùng Nam Định. Khi cuộc bách hại dữ dội nổ ra, cha Borie bị bắt và trải qua nhiều ngày tù đày gian khổ. Ngày 24 tháng 11 năm 1838, ngài bị xử trảm tại Nam Định vì kiên quyết không chối bỏ đức tin. Cái chết của ngài không chỉ minh chứng cho lòng trung thành đến cùng với sứ vụ truyền giáo, mà còn trở thành hình ảnh sống động của linh đạo Phanxicô, vốn đặt trọng tâm nơi việc hiệp thông với Đức Kitô chịu đóng đinh qua đau khổ và hy sinh mạng sống.
Chứng tá tử đạo của cha Borie đã trở thành nguồn động viên lớn lao cho các tín hữu Việt Nam đang sống trong cảnh khốn khó. Đồng thời, những bức thư ngài gửi về Pháp trước khi chịu tử đạo đã khơi dậy nơi giới trẻ Âu châu, đặc biệt là trong các chủng viện, một ngọn lửa truyền giáo mạnh mẽ. Cũng như thánh Théophane Vénard (MEP), cha Borie trở thành cầu nối thiêng liêng giữa Giáo hội Việt Nam và Giáo hội toàn cầu, minh họa rõ ràng rằng máu tử đạo là hạt giống nảy sinh đức tin (Tertullian).
Việc Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II tôn phong hiển thánh cho cha Borie vào năm 1988, cùng với 116 vị thánh tử đạo khác tại Việt Nam, đã chính thức khẳng định sự hy sinh của ngài như một di sản thiêng liêng không thể phai mờ. Chứng tá ấy không chỉ khẳng định lòng trung thành của Dòng Phanxicô với Tin Mừng, mà còn để lại cho Giáo hội Việt Nam một nguồn linh hứng mạnh mẽ về sự kiên trung, khiêm nhu, và dấn thân vì Nước Trời.
4. Dấu ấn mục vụ – truyền giáo
Khác với Dòng Tên vốn nổi bật trong lãnh vực trí thức và giáo dục, hay Hội Thừa sai Paris tập trung xây dựng cơ cấu giáo phận và đào tạo hàng giáo sĩ, các thừa sai Dòng Phanxicô lại để lại dấu ấn riêng biệt qua phong cách mục vụ đơn sơ, bình dân và chan hòa gần gũi. Họ không tìm kiếm những công trình lớn lao hay vị thế nổi bật, nhưng chọn cách hiện diện âm thầm và bền bỉ giữa những cộng đoàn nhỏ bé nơi thôn làng, nơi cuộc sống còn bộn bề thiếu thốn. Chính tại đó, các thừa sai Phanxicô sống nghèo khó, hòa mình vào lao động thường nhật, và trở thành người bạn đồng hành với dân chúng trong những biến cố nghiệt ngã của lịch sử – từ chiến tranh, dịch bệnh cho đến bách hại vì đức tin. Qua sự gắn bó ấy, họ không chỉ loan báo Tin Mừng bằng lời nói, mà còn bằng chính đời sống thấm đượm tinh thần Thánh Phanxicô: khiêm nhường, khó nghèo và yêu thương.
Hình ảnh quen thuộc của các thừa sai Phanxicô với tấm áo dòng thô sơ, đôi chân trần, và con tim gần gũi đã trở thành một biểu tượng sống động của một Giáo hội đồng hành với người nghèo. Điều này phản ánh trung thực linh đạo của thánh Phanxicô Assisi: loan báo Tin Mừng không chỉ bằng sức mạnh tổ chức hay học thuật, mà còn bằng chứng tá khiêm hạ, tình huynh đệ và sự hiện diện liên đới.
Sự chọn lựa mục vụ ấy mang lại nhiều hệ quả tích cực. Trước hết, nó giúp Kitô giáo bén rễ trong lòng dân quê Việt Nam, bởi Tin Mừng được rao giảng bằng chính ngôn ngữ, phong tục và nhịp sống hằng ngày của họ. Thứ hai, phong cách mục vụ gần gũi của Phanxicô đã làm cho đời sống đức tin trở nên cụ thể và gần gũi, nuôi dưỡng lòng đạo đức bình dân vốn vẫn còn là nét đặc trưng của Công giáo Việt Nam hôm nay. Thứ ba, sự hiện diện bền bỉ và kiên nhẫn của các thừa sai Phanxicô giữa giáo dân đã tạo nên những cộng đoàn đức tin bền vững và giàu tình liên đới, có khả năng chống chọi ngay cả trong những thời kỳ bách hại khốc liệt.
Qua phong cách mục vụ giản dị nhưng đầy sức thuyết phục, các thừa sai Phanxicô đã để lại một di sản đặc trưng: một mô hình truyền giáo “từ dưới lên”, khởi đi từ sự đồng hành cụ thể với người nghèo và cộng đoàn nhỏ bé, để từ đó xây dựng nên một Giáo hội có căn tính hiệp thông và nhân bản sâu sắc.
5. Di sản để lại
Mặc dù số lượng các thừa sai Dòng Phanxicô tại Việt Nam không đông đảo như các hội dòng khác, nhưng di sản thiêng liêng và mục vụ của họ vẫn in đậm trong đời sống Giáo hội cho đến hôm nay. Dấu ấn ấy không chỉ thể hiện nơi những nỗ lực truyền giáo ban đầu, mà còn để lại một nguồn cảm hứng bền bỉ cho hành trình đức tin của người tín hữu Việt Nam qua nhiều thế kỷ. Có thể nhận thấy rõ điều đó trên ba phương diện quan trọng: đời sống đạo đức bình dân, chứng tá tử đạo anh hùng, và linh đạo khiêm nhu gần gũi với người nghèo.
Trước hết, các thừa sai Phanxicô đã nuôi dưỡng nơi cộng đoàn tín hữu một lối sống đạo đức bình dân sâu sắc, gắn bó mật thiết với những thực hành đơn sơ nhưng bền vững. Nổi bật trong số đó là đàng Thánh Giá và lòng sùng kính Thánh Thể. Qua các chặng đàng Thánh Giá, người tín hữu được mời gọi kết hiệp với Đức Kitô chịu đau khổ và kín múc sức mạnh để kiên vững trong thử thách. Đồng thời, lòng yêu mến Thánh Thể trở thành trung tâm của đời sống thiêng liêng, khơi dậy niềm xác tín rằng Đức Kitô luôn hiện diện và đồng hành, ngay cả trong những giai đoạn bách hại khốc liệt nhất.
Bên cạnh đó, lịch sử còn ghi dấu nhiều chứng nhân tử đạo anh hùng gắn liền với Dòng Phanxicô trong thời kỳ bách hại dưới triều Nguyễn. Tiêu biểu là thánh Phêrô Borie (1808–1838), cùng với cha Jean-Charles Cornay (Marchand) và nhiều linh mục, giáo dân khác đã hiến dâng mạng sống tại miền Bắc. Máu tử đạo của họ trở thành hạt giống nảy sinh đức tin, khích lệ bao thế hệ tín hữu Việt Nam sống kiên vững và can đảm làm chứng cho Tin Mừng giữa gian khổ.
Cuối cùng, trung thành với linh đạo thánh Phanxicô Assisi, các thừa sai đã chọn lựa một cách sống nghèo khó, đơn sơ và gần gũi với người dân. Họ hòa mình vào nhịp sống hằng ngày của cộng đoàn, cùng lao động, cùng chia sẻ những khổ đau, và rao giảng Tin Mừng không chỉ bằng lời nói, mà bằng chính chứng tá của đời sống khiêm nhu. Chính linh đạo ấy đã trở thành một nguồn cảm hứng mục vụ – truyền giáo cho Giáo hội Việt Nam hôm nay, đặc biệt trong việc phục vụ người nghèo, đồng hành với người di dân, và dấn thân cho công lý và hòa bình.
Nhìn chung, di sản của các thừa sai Phanxicô tuy âm thầm nhưng bền bỉ, đã góp phần hình thành nên một diện mạo Giáo hội Việt Nam gần gũi, hiệp thông và kiên trung. Di sản ấy không chỉ thuộc về quá khứ, mà còn tiếp tục gợi hứng cho những định hướng truyền giáo trong bối cảnh hiện đại, nơi mà Giáo hội được mời gọi hiện diện giữa lòng thế giới bằng tinh thần nghèo khó, khiêm nhu và yêu thương.
VI. Các linh mục tiên khởi Việt Nam
Sự hình thành và lớn mạnh của hàng giáo sĩ bản địa đánh dấu một bước ngoặt quyết định trong lịch sử Giáo hội Công giáo Việt Nam. Nếu như trong các thế kỷ XVII–XVIII, sứ vụ loan báo Tin Mừng chủ yếu do các thừa sai ngoại quốc đảm trách, thì từ cuối thế kỷ XVIII và đặc biệt trong thế kỷ XIX–XX, các linh mục Việt Nam đã dần khẳng định vai trò trung tâm của mình. Họ không chỉ tiếp nối công trình của các thừa sai, mà còn gắn bó mật thiết với quê hương, chia sẻ cùng dân tộc những thăng trầm của lịch sử. Chính sự hiện diện và dấn thân của các linh mục bản địa đã trở thành dấu chỉ cho sự trưởng thành và tự lập của Giáo hội địa phương, biến Kitô giáo từ một hạt giống ngoại lai thành một phần không thể tách rời của hồn dân tộc.
Trước hết, các linh mục tiên khởi Việt Nam đã trở thành chỗ dựa vững chắc cho cộng đoàn trong những giai đoạn đầy thử thách, đặc biệt khi các thừa sai ngoại quốc bị trục xuất trong các cuộc bách hại. Các ngài không chỉ trung thành duy trì đời sống phụng vụ và dưỡng nuôi đức tin cho giáo dân, mà còn biết cách sáng tạo trong việc hội nhập Tin Mừng vào mảnh đất văn hóa dân tộc. Nhờ đó, người tín hữu dần cảm nhận rằng Kitô giáo không còn là một “đạo ngoại lai,” nhưng đã bén rễ, đâm chồi và trở thành một phần máu thịt của đời sống Việt Nam.
Nhiều linh mục Việt Nam đã trở thành những chứng nhân anh dũng, sẵn sàng hiến dâng mạng sống để cùng đồng hành với giáo dân trong những thời khắc bách hại khốc liệt. Một trong những gương mặt tiêu biểu là thánh Anrê Trần An Dũng Lạc (1795–1839). Xuất thân từ một gia đình nghèo khó, ngài được đào tạo trong đức tin, thụ phong linh mục năm 1823 và sống trọn vẹn sứ vụ giữa lòng dân tộc. Trong cuộc bách hại dưới triều Minh Mạng, ngài đã bị bắt, chịu tra tấn dã man và cuối cùng hiến dâng mạng sống mình.
Cuộc đời thánh Anrê Dũng Lạc minh chứng rằng Kitô giáo tại Việt Nam không chỉ là một tôn giáo ngoại nhập, nhưng đã được bản địa hóa bằng chính máu đào của con dân Việt. Cùng với ngài, nhiều linh mục bản địa khác cũng đã chọn con đường tử đạo: thánh Phaolo Lê Bảo Tỉnh, một linh mục triều bị xử trảm tại Bảy Mẫu năm 1857 đời vua Tự Đức; thánh Phaolo Phạm Khắc Khoan, vị mục tử âm thầm nhưng can đảm, tử đạo vì trung thành với đoàn chiên tại tại Ninh Bình năm 1840 đời vua Minh Mạng; thánh Phêrô Hoàng Khanh, người đã không ngần ngại hiến dâng mạng sống để bảo vệ đức tin của cộng đoàn, tử đạo tại Hà Tĩnh đời vua Thiệu Trị, hay thánh Phêrô Võ Đăng Khoa, tử đạo tại Đồng Hới đời vua Minh Mạng.
Những vị tử đạo này là chứng từ hùng hồn cho thấy Giáo hội Việt Nam không còn chỉ sống nhờ vào sự hiện diện của các thừa sai ngoại quốc, nhưng đã trưởng thành từ chính hàng giáo sĩ bản địa. Máu tử đạo của họ trở thành nền tảng thiêng liêng, hun đúc nên căn tính của Giáo hội Công giáo Việt Nam: một Giáo hội kiên trung, gắn bó mật thiết với lịch sử dân tộc và không ngừng lớn lên qua thử thách của thập giá.
Bước sang thế kỷ XX, hàng linh mục Việt Nam tiếp tục đảm nhận vai trò trung tâm trong việc tái thiết và phát triển Giáo hội. Không chỉ dừng lại ở việc chăm sóc mục vụ, các ngài còn tích cực tham gia vào công cuộc giáo dục, giảng dạy tại các chủng viện và trường học, góp phần đào tạo nên những thế hệ Kitô hữu trưởng thành trong đức tin và kiến thức. Đồng thời, các linh mục còn dấn thân mạnh mẽ vào đời sống xã hội qua những hoạt động bác ái, y tế, và những phong trào canh tân văn hóa, làm cho đức tin Kitô giáo được gắn kết với đời sống dân tộc.
Chính sự hiện diện và phục vụ âm thầm nhưng kiên trì ấy đã chứng minh rằng Công giáo tại Việt Nam không chỉ tồn tại nhờ sự nâng đỡ từ bên ngoài, mà đã bén rễ sâu trong lòng dân tộc. Nhờ đó, Giáo hội trở thành một thành phần gắn bó mật thiết với xã hội và văn hóa, đồng hành cùng nhân dân trong những thăng trầm của lịch sử và góp phần vào việc xây dựng đời sống tinh thần của đất nước.
Từ các chứng nhân tử đạo của thế kỷ XIX cho đến những nhà giáo dục, mục tử và nhà hoạt động xã hội của thế kỷ XX, các linh mục Việt Nam tiên khởi đã khẳng định rằng sứ vụ truyền giáo không còn phụ thuộc vào người ngoại quốc, nhưng đã thực sự bén rễ và phát triển ngay từ nội tại. Di sản của họ để lại cho Giáo hội Việt Nam hôm nay là một nền tảng vững chắc của một Giáo hội trưởng thành, hội nhập, và gắn bó sâu xa với dân tộc Việt Nam.
VII. Giáo Hội Công giáo Việt Nam tiếp tục di sản truyền giáo
Lịch sử truyền giáo tại Việt Nam từ thế kỷ XVI đến XX phác họa một hành trình phong phú, nơi hạt giống Tin Mừng được gieo bởi các thừa sai quốc tế và được vun tưới bằng máu các vị tử đạo. Dòng Tên, Đaminh, Phanxicô, các thừa sai Paris (MEP), và sau này là hàng linh mục bản địa, đã tạo nên một nền tảng vững chắc để Tin Mừng bén rễ sâu trong lòng đất Việt. Tuy nhiên, di sản ấy không khép lại trong quá khứ; nó tiếp tục sống động trong Giáo Hội Công giáo Việt Nam hôm nay, khi Giáo hội bản địa đảm nhận sứ vụ loan báo Tin Mừng như một phần căn tính không thể tách rời của mình.
1. Từ Giáo hội đón nhận hạt giống Tin Mừng đến Giáo hội ra đi loan báo Tin Mừng
Công cuộc loan báo Tin Mừng tại Việt Nam khởi đầu từ thế kỷ XVI do các thừa sai Dòng Tên, Đaminh, Phanxicô, Hội Thừa sai Paris (MEP) và nhiều hội dòng khác sau này. Các dòng tu và hội thừa sai này đã đặt nền móng cho một Giáo hội non trẻ bằng việc gieo hạt giống Tin Mừng, dịch thuật Kinh Thánh và giáo lý, xây dựng các cộng đoàn Kitô hữu, và dấn thân cho sự hội nhập văn hóa. Tuy nhiên, vai trò của họ không chỉ dừng lại ở việc thiết lập cộng đoàn tín hữu, mà còn hướng đến một tầm nhìn dài hạn: hình thành một Giáo hội có căn tính bản địa, không còn lệ thuộc hoàn toàn vào sự hiện diện của thừa sai ngoại quốc.
Quá trình này đạt đến một bước ngoặt quan trọng với sự hình thành và phát triển của hàng giáo sĩ bản địa Việt Nam. Các chủng viện được thành lập, nhiều linh mục Việt Nam được đào tạo và phong chức, trở thành trụ cột cho đời sống Giáo hội ngay cả trong những thời kỳ bách hại. Từ đó, sứ vụ truyền giáo không còn chỉ được duy trì nhờ những thừa sai từ châu Âu, mà được tiếp nối bởi chính con cái của dân tộc Việt Nam, những người chia sẻ trọn vẹn ngôn ngữ, văn hóa, và thân phận lịch sử với đồng bào mình.
Một dấu mốc lịch sử có tính biểu tượng cao là việc phong chức giám mục tiên khởi người Việt, Đức cha Gioan Baotixita Nguyễn Bá Tòng, vào năm 1933. Sự kiện này khẳng định một bước trưởng thành quan trọng: Giáo hội Việt Nam không còn chỉ là đối tượng của truyền giáo, mà trở thành chủ thể truyền giáo. Đức cha Nguyễn Bá Tòng, trong sứ vụ mục tử, đã nỗ lực gắn kết Tin Mừng với văn hóa và đời sống dân tộc, chứng minh rằng Kitô giáo có thể bén rễ sâu trong lòng đất Việt và đồng hành với lịch sử dân tộc.
Việc thiết lập hàng giáo phẩm Việt Nam vào năm 1960 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Giáo hội Công giáo tại Việt Nam, khẳng định sự trưởng thành và tự lập của Giáo hội địa phương sau nhiều thế kỷ được hình thành và nuôi dưỡng bởi các thừa sai quốc tế. Ngày 24 tháng 11 năm 1960, Thánh Giáo hoàng Gioan XXIII ban hành Tông sắc Venerabilium Nostrorum, chính thức thiết lập Hàng Giáo phẩm Việt Nam với ba Tổng giáo phận (Hà Nội, Huế, và Sài Gòn) cùng mười bảy giáo phận. Sự kiện này không chỉ đặt Giáo hội Việt Nam vào hàng ngũ những Giáo hội trưởng thành trong lòng Hội Thánh hoàn vũ, mà còn trao cho các giám mục bản địa quyền và trách nhiệm trực tiếp trong việc hướng dẫn đời sống đức tin và sứ vụ loan báo Tin Mừng trên quê hương mình. Từ đây, Giáo hội Việt Nam không còn là “giáo hội thừa sai” phụ thuộc vào các Hội truyền giáo Âu châu, nhưng trở thành một Giáo hội “trưởng thành”, được mời gọi sống căn tính truyền giáo ngay trong chính bối cảnh văn hóa, lịch sử và xã hội của dân tộc Việt Nam.
Từ đó, Giáo hội Công giáo Việt Nam chính thức bước sang một giai đoạn mới – từ Giáo hội đón nhận hạt giống Tin Mừng đến Giáo hội tự lập và sẵn sàng ra đi loan báo Tin Mừng. Điều này không chỉ thay đổi cấu trúc tổ chức, mà còn mang ý nghĩa thần học – mục vụ sâu xa: Tin Mừng chỉ thực sự được rao giảng cách trọn vẹn khi được tiếp nhận, sống và loan báo bởi chính những người con của nền văn hóa bản địa. Nhờ đó, Giáo hội Công giáo Việt Nam vừa mang tính hoàn vũ (universality), vừa thể hiện căn tính Việt Nam độc đáo, trong một sự hội nhập hài hòa.
2. Căn tính truyền giáo của Giáo hội Việt Nam
Sau Công đồng Vatican II (1962–1965), Giáo hội hoàn vũ đã khẳng định rõ ràng căn tính truyền giáo của toàn thể Dân Chúa: “Bản chất của Giáo hội là truyền giáo” (x. Ad Gentes 2). Mỗi Kitô hữu, nhờ bí tích Rửa tội, được mời gọi tham gia vào sứ mạng loan báo Tin Mừng, không chỉ qua lời rao giảng nhưng còn qua chính đời sống thường nhật. Tinh thần này đã được Giáo hội Công giáo Việt Nam tiếp nhận một cách tích cực và sáng tạo, thể hiện rõ qua các định hướng mục vụ của Hội đồng Giám mục.
Một dấu mốc quan trọng là Thư Chung năm 1980, văn kiện nền tảng đầu tiên của Hội đồng Giám mục Việt Nam sau ngày đất nước thống nhất. Văn kiện này xác định sứ mạng của Giáo hội tại Việt Nam là: “Sống Phúc Âm giữa lòng dân tộc để phục vụ hạnh phúc của đồng bào.” Đây không chỉ là một khẩu hiệu mục vụ, mà là một định hướng thần học – truyền giáo mang tính lịch sử, nối dài di sản của các thế hệ thừa sai. Căn tính truyền giáo ở đây không tách rời khỏi căn tính dân tộc: loan báo Tin Mừng không có nghĩa là du nhập một thực tại xa lạ, nhưng là làm cho Tin Mừng thấm sâu và triển nở ngay trong mảnh đất và lịch sử của dân tộc Việt Nam.
Căn tính truyền giáo của Giáo hội Công giáo Việt Nam, được hun đúc qua nhiều thế kỷ lịch sử loan báo Tin Mừng, tỏa sáng qua ba đặc điểm cốt lõi. Trước hết là hội nhập văn hóa: Tin Mừng không đến như một hạt giống ngoại lai, nhưng được gieo trồng trong lòng đất Việt, diễn tả bằng ngôn ngữ, biểu tượng và phong tục quen thuộc với tâm thức dân tộc. Đó là di sản của các thừa sai tiên khởi, nhưng nay được chính người Việt sống và triển nở bằng sự sáng tạo của mình. Kế đến là đồng hành với dân tộc: trong những thăng trầm lịch sử, từ những giai đoạn chiến tranh gian khổ đến công cuộc xây dựng đất nước hôm nay, Giáo hội không bao giờ đứng bên lề, nhưng luôn cùng chia sẻ niềm vui, nỗi buồn, và trách nhiệm dựng xây quê hương. Nhờ đó, căn tính truyền giáo trở nên hiện thực trong đời sống xã hội và công dân, cho thấy một Giáo hội gắn bó mật thiết với vận mệnh dân tộc. Sau cùng là làm chứng bằng phục vụ: giữa một xã hội đa tôn giáo và nhiều thách đố, Giáo hội chọn ngôn ngữ tình yêu làm lời chứng mạnh mẽ nhất của Tin Mừng. Những dấn thân cụ thể trong giáo dục, y tế, bác ái, bảo vệ môi trường và đồng hành với người nghèo trở thành “bài giảng sống” có sức thuyết phục hơn mọi lời nói.
Như thế, căn tính truyền giáo của Giáo hội Việt Nam không chỉ là hoa trái của Công đồng Vatican II, mà đã bén rễ sâu trong chính truyền thống và lịch sử của mình. Từ máu các vị tử đạo, từ chứng tá của các thừa sai, đến sáng kiến của các thế hệ tín hữu, hôm nay Giáo hội tiếp tục thắp sáng di sản ấy, đồng thời mở ra những lối đi mới để Tin Mừng trở thành nguồn sống và hy vọng cho dân tộc trong bối cảnh hiện đại.
3. Những lãnh vực ưu tiên trong sứ vụ hôm nay
Trong bối cảnh xã hội Việt Nam đang biến đổi nhanh chóng, Giáo Hội Công giáo Việt Nam tiếp tục hiện thực hóa di sản truyền giáo qua nhiều lãnh vực ưu tiên, vừa gắn bó với căn tính lịch sử, vừa đáp ứng những thách đố mới của thời đại.
Trước hết, trong lãnh vực giáo dục và đào tạo, Giáo hội Việt Nam duy trì một truyền thống lâu đời vốn bắt đầu từ các chủng viện tiên khởi do Dòng Tên, Đaminh và Hội Thừa sai Paris thành lập. Ngày nay, hệ thống các đại chủng viện, học viện thần học, cùng với các trung tâm đào tạo giáo lý viên và tu sĩ, đóng vai trò nòng cốt trong việc xây dựng nền tảng nhân sự và tri thức cho Giáo hội. Qua đó, Giáo hội không chỉ đào tạo linh mục và tu sĩ, mà còn hình thành một thế hệ giáo dân có khả năng tham gia tích cực vào sứ vụ loan báo Tin Mừng giữa lòng xã hội.
Tiếp đến, trong việc chăm sóc người nghèo và bệnh nhân, Giáo hội tiếp nối một linh đạo phục vụ đã in đậm dấu ấn nơi các chứng nhân tử đạo và các thừa sai, đặc biệt là Dòng Phanxicô và Đaminh. Các hội dòng nữ như Mến Thánh Giá, cùng nhiều dòng tu khác, hiện diện tích cực trong những môi trường khó khăn: trại trẻ mồ côi, bệnh viện, trung tâm khuyết tật, và vùng sâu vùng xa. Ở đó, Giáo hội không chỉ trao ban sự giúp đỡ vật chất, mà còn mang đến sự nâng đỡ tinh thần, biến bác ái thành một hình thức rao giảng Tin Mừng sống động và cụ thể.
Tiếp đến, lãnh vực đối thoại liên tôn và văn hóa là một ưu tiên mục vụ quan trọng. Kinh nghiệm lịch sử của các thừa sai khi học tiếng Việt, tìm cách trình bày đức tin bằng ngôn ngữ và ý niệm Phật–Lão–Khổng, nay trở thành một định hướng bền vững. Trong một xã hội đa tôn giáo và đa dạng tín ngưỡng, Giáo hội Việt Nam được mời gọi nhận ra “hạt giống của Lời” (semina Verbi) trong văn hóa bản địa, và xây dựng những nhịp cầu đối thoại với Phật giáo, Nho giáo và tín ngưỡng dân gian. Điều này vừa làm phong phú đời sống đức tin, vừa giúp Giáo hội trở thành một tác nhân tích cực trong việc xây dựng sự hòa hợp và đoàn kết tôn giáo.
Sau cùng, lãnh vực sinh thái toàn diện cũng nổi lên như một ưu tiên mục vụ mới, nối kết trực tiếp với giáo huấn xã hội của Giáo hội hoàn vũ, đặc biệt qua thông điệp Laudato Si’ của Đức Giáo hoàng Phanxicô. Với một đất nước chịu nhiều tác động của biến đổi khí hậu, nhất là ở đồng bằng sông Cửu Long, Giáo hội Việt Nam đang tích cực tham gia vào những sáng kiến bảo vệ môi trường, giáo dục sinh thái, và cổ võ lối sống tiết độ. Đây chính là sự mở rộng của sứ vụ truyền giáo trong bối cảnh hiện đại: loan báo Tin Mừng không chỉ qua lời giảng, nhưng qua việc bảo vệ sự sống và ngôi nhà chung của nhân loại.
Như thế, qua bốn lãnh vực ưu tiên – giáo dục, bác ái – y tế, đối thoại liên tôn – văn hóa, và sinh thái toàn diện – Giáo Hội Công giáo Việt Nam tiếp tục sống động di sản truyền giáo của mình, đồng thời khẳng định sứ mạng phục vụ con người toàn diện trong bối cảnh xã hội hiện đại.
4. Di sản tử đạo như nguồn sức mạnh truyền giáo
Một trong những nét đặc trưng nổi bật nhất của Giáo Hội Công giáo Việt Nam là di sản tử đạo phong phú, với hàng trăm ngàn tín hữu đã hy sinh mạng sống để bảo vệ đức tin trong suốt các thế kỷ XVII–XIX. Cao điểm của sự nhìn nhận này là việc Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II tôn phong hiển thánh cho 117 vị Thánh Tử đạo Việt Nam vào ngày 19 tháng 6 năm 1988 tại Roma. Các ngài thuộc nhiều thành phần khác nhau: thừa sai ngoại quốc (Đaminh, MEP, Phanxicô), linh mục bản địa, giáo dân, quan chức, binh lính, và cả nông dân bình thường. Chính sự đa dạng ấy cho thấy đức tin Kitô giáo đã bén rễ sâu trong toàn thể cộng đoàn dân Chúa tại Việt Nam, trở thành một di sản chung chứ không giới hạn nơi một tầng lớp riêng biệt.
Di sản tử đạo này vẫn luôn là chứng từ sống động cho căn tính truyền giáo của Giáo hội Việt Nam. Như Tertullianus đã khẳng định: “Máu các thánh tử đạo là hạt giống nảy sinh các Kitô hữu”, được Thánh Gioan Phaolô II trích dẫn trong thánh lễ phong thánh năm 1988, máu các chứng nhân Việt Nam không bị mất đi, nhưng trở thành hạt giống sinh hoa trái dồi dào cho Giáo hội. Cái chết của họ không khép lại sứ vụ, mà mở ra những chân trời mới cho đức tin: từ máu tử đạo, các cộng đoàn Kitô hữu không những không bị xóa bỏ, mà còn lớn mạnh, can đảm và kiên trung hơn trong thử thách.
Hơn nữa, tử đạo không chỉ là ký ức quá khứ, mà là nguồn sức mạnh hiện tại. Trong bối cảnh xã hội Việt Nam hiện nay, Giáo hội tiếp tục được mời gọi can đảm làm chứng cho Tin Mừng qua những hình thức tử đạo mới – “tử đạo trắng” – nghĩa là dấn thân phục vụ trong âm thầm, trung thành với đức tin giữa những áp lực của tục hóa, chủ nghĩa tiêu thụ, và các thách đố xã hội. Các vị tử đạo Việt Nam trở thành mẫu gương nâng đỡ tinh thần cho các tín hữu, đặc biệt là giới trẻ, trong việc sống và loan báo Tin Mừng giữa lòng dân tộc.
Cuối cùng, di sản tử đạo cũng góp phần quan trọng trong căn tính hội nhập văn hóa của Giáo hội Việt Nam. Các thánh tử đạo, với sự gắn bó chặt chẽ với quê hương, gia đình, và cộng đoàn, đã cho thấy rằng làm Kitô hữu không có nghĩa là tách mình khỏi dân tộc, nhưng là sống trọn vẹn căn tính Việt Nam trong ánh sáng Tin Mừng. Nhờ đó, Giáo hội hôm nay có thể tự tin khẳng định rằng Kitô giáo không còn là “đạo ngoại lai,” mà đã thực sự trở thành một phần không thể tách rời của lịch sử và linh hồn dân tộc.
Như vậy, di sản tử đạo không chỉ là một kho báu thiêng liêng để tưởng nhớ, nhưng còn là nguồn sức mạnh truyền giáo giúp Giáo hội Công giáo Việt Nam tiếp tục dấn thân loan báo Tin Mừng một cách can đảm, sáng tạo và kiên trung trong bối cảnh hiện đại.
5. Hướng đi cho tương lai trong dịp kỷ niệm 500 năm hạt giống Tin Mừng tại Việt Nam (1533–2033)
Kỷ niệm 500 năm Tin Mừng hiện diện tại Việt Nam (1533–2033) không chỉ là một sự kiện mang tính hồi tưởng, nhưng còn là một thời khắc thiêng liêng để tái xác định căn tính và sứ vụ của Giáo Hội Công giáo Việt Nam. Nửa thiên niên kỷ qua đã chứng kiến một hành trình đầy gian nan nhưng cũng tràn đầy ân sủng: từ những bước chân âm thầm của các thừa sai tiên khởi, đến máu đào của hàng vạn tín hữu tử đạo, và sự trưởng thành của một Giáo hội bản địa vững mạnh, hiệp thông và dấn thân.
Bước vào thiên niên kỷ mới, Giáo hội Việt Nam đối diện với những thách đố chưa từng có: tốc độ đô thị hóa và toàn cầu hóa, sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo, chủ nghĩa tiêu thụ làm xói mòn các giá trị tinh thần, cùng khủng hoảng môi sinh đe dọa đời sống con người và tương lai đất nước. Chính trong bối cảnh ấy, Giáo hội được mời gọi không chỉ bảo tồn di sản truyền giáo của quá khứ, mà còn phải làm mới sứ vụ bằng cách hiện diện cách sáng tạo và ngôn ngữ mới mẻ giữa lòng xã hội.
Trong định hướng này, Tin Mừng không còn được hiểu đơn thuần như một hệ thống giáo lý cần truyền đạt, nhưng như một nguồn sống có khả năng biến đổi xã hội từ bên trong. Hình ảnh “men trong bột” (Mt 13,33) trở thành biểu tượng cốt lõi cho sứ vụ hôm nay: Giáo hội được mời gọi trở nên một tác nhân khiêm tốn nhưng kiên trì, len lỏi và thấm nhập vào mọi lãnh vực của đời sống dân tộc. Điều đó có nghĩa là đồng hành với nhân dân trong những khát vọng chính đáng: xây dựng công bằng xã hội, cổ võ sự phát triển toàn diện, chăm lo cho môi trường sống, bảo vệ phẩm giá con người, và khơi dậy hy vọng nơi những người bị lãng quên.
Đặc biệt, trong bối cảnh khủng hoảng giá trị, Giáo hội Việt Nam cần trở nên một dấu chỉ của niềm hy vọng Phục Sinh. Khi thế giới bị đe dọa bởi sự chia rẽ, bạo lực và bất công, Giáo hội được kêu gọi làm chứng rằng Đức Kitô Phục Sinh là nguồn sức mạnh vượt thắng sự chết, là ánh sáng chiếu soi trên mọi bóng tối của thời đại. Đây chính là “tân phúc âm hóa” (new evangelization) trong bối cảnh Việt Nam: loan báo Tin Mừng không chỉ bằng lời, nhưng bằng sự hiện diện đầy yêu thương, hiệp thông và hy vọng.
Như thế, dịp kỷ niệm 500 năm Tin Mừng tại Việt Nam không chỉ là lời nhắc nhớ về quá khứ, mà còn là lời mời gọi hướng tới tương lai. Giáo hội Việt Nam hôm nay có cơ hội để làm cho di sản truyền giáo trở nên sống động trong một hình thức mới: một Giáo hội hiệp hành, hội nhập, đồng hành với dân tộc, và sẵn sàng bước đi cùng thế giới trong hành trình xây dựng một nền văn minh tình thương và sự sống.
VII. Kết luận
Dòng chảy lịch sử truyền giáo tại Việt Nam từ thế kỷ XVI đến XX phác họa một bức tranh đa dạng nhưng thống nhất trong cùng một sứ mạng: loan báo Tin Mừng Đức Kitô giữa lòng dân tộc. Trên hành trình ấy, mỗi dòng tu, mỗi hội thừa sai và mỗi chứng nhân đã góp phần dệt nên một bức tranh phong phú, vừa mang tính phổ quát của Giáo hội hoàn vũ, vừa đậm đà bản sắc của dân tộc Việt Nam.
Các thừa sai Dòng Tên mở đầu bằng chiến lược hội nhập văn hóa, dấn thân học ngôn ngữ, nghiên cứu phong tục, và sáng tạo ra chữ Quốc ngữ – nhịp cầu độc đáo giữa Tin Mừng và văn hóa Việt Nam. Các thừa sai Đaminh củng cố đời sống Giáo hội bằng mô hình giáo xứ hiệp thông và các chủng viện bản địa, đồng thời ghi dấu bằng căn tính tử đạo – một chứng từ trung thành với Đức Kitô ngay cả trong những cơn bách hại khốc liệt. Hội Thừa sai Paris (MEP) góp phần xây dựng cơ cấu bền vững của Giáo hội qua việc thiết lập các giáo phận, đào tạo hàng giáo sĩ bản địa, và đặc biệt sáng lập Dòng Mến Thánh Giá– một cộng đoàn thánh hiến nữ giới mang tính bản địa độc đáo trong truyền thống Công giáo toàn cầu. Các thừa sai Phanxicô để lại dấu ấn bằng linh đạo khó nghèo và gần gũi với người bé mọn, sống và chết như những chứng nhân khiêm hạ. Sau cùng, các linh mục tiên khởi Việt Nam đã trở thành chứng nhân sống động, gắn bó mật thiết với đời sống dân tộc, và tiếp tục sứ vụ truyền giáo ngay trong lòng quê hương giữa những biến động dữ dội của lịch sử.
Từ những chứng nhân đa dạng trong lịch sử, có thể thấy rõ rằng truyền giáo không chỉ dừng lại ở việc truyền đạt giáo lý, nhưng là một dấn thân toàn diện. Truyền giáo là học hỏi và chia sẻ văn hóa, là đồng hành với những đau khổ và hy vọng của con người, là xây dựng cộng đoàn đức tin hiệp thông, và là sẵn sàng hiến dâng mạng sống vì Đức Kitô. Chính linh đạo ấy đã thấm sâu vào căn tính của Giáo hội Công giáo Việt Nam, giúp Giáo hội chuyển mình từ chỗ chỉ là “người nhận” thành một chủ thể truyền giáo, vừa trung thành tiếp nối, vừa sáng tạo để làm mới di sản đã lãnh nhận.
Trong bối cảnh hiện nay, khi đất nước đang chuyển mình với nhiều cơ hội và thách đố, Giáo hội Việt Nam được mời gọi tiếp tục sống động di sản truyền giáo ấy qua những định hướng cụ thể. Hội nhập văn hóa vẫn là một ưu tiên hàng đầu: Tin Mừng cần được diễn đạt bằng những điều gần gũi với tâm thức Việt, như các thừa sai Dòng Tên từng tiên phong thực hiện. Đối thoại liên tôn cũng là một hướng đi thiết yếu: Giáo hội cần xây dựng nhịp cầu với Phật giáo, Nho giáo, tín ngưỡng dân gian, và ngay cả với ý thức hệ vô thần theo tinh thần hội nhập sâu xa mà các vị thừa sai đã thể hiện trong lịch sử.
Song song với đó, dấn thân cho công lý và hòa bình là một trách vụ khẩn thiết, để Giáo hội trở thành tiếng nói ngôn sứ cho người nghèo, người yếu thế, và các nạn nhân của bất công cơ cấu, tiếp nối tinh thần hiệp thông và can đảm của các vị tử đạo. Đồng thời, chứng tá hy vọng cũng là một phần cốt lõi: trong bối cảnh tục hóa, khủng hoảng môi sinh và bất ổn xã hội, Giáo hội được mời gọi trở nên dấu chỉ sống động của Đức Kitô Phục Sinh – nguồn hy vọng mới cho con người và dân tộc.
Khi tiến gần đến cột mốc 500 năm Tin Mừng hiện diện tại Việt Nam (1533–2033), di sản truyền giáo không chỉ là ký ức để tưởng niệm, mà còn là kim chỉ nam mục vụ cho hiện tại và tương lai. Như Công đồng Vatican II khẳng định: “Giáo hội lữ hành có bản chất truyền giáo” (Ad Gentes 2). Trải qua bao biến cố thăng trầm, Giáo hội Công giáo Việt Nam vẫn bén rễ sâu nơi quê hương và trổ sinh hoa trái đức tin sống động trong các cộng đoàn tín hữu. Di sản ấy hôm nay trở thành lời mời gọi mạnh mẽ để Giáo hội không chỉ bảo tồn ký ức cha ông, mà còn viết tiếp những trang sử mới: dấn thân đối thoại liên tôn, phục vụ công lý, xây dựng hòa bình và trở thành dấu chỉ của tình yêu và hy vọng giữa một xã hội đa nguyên đầy thách đố nhưng cũng nhiều cơ hội. Vì thế, hướng tới năm 2033 không chỉ là trở lại khởi đầu, mà còn là khai mở một kỷ nguyên mới – kỷ nguyên của một Giáo hội trưởng thành, gắn bó với vận mệnh dân tộc và sẵn sàng lên đường như “người môn đệ truyền giáo,” gieo hạt Tin Mừng giữa lòng quê hương và thế giới.
Lm. Antôn Trần Xuân Sang, SVD
Để lại một phản hồi