Sống chung hòa bình nơi giáo xứ: từ trưởng thành nhân bản đến tầm nhìn xa

Sống chung trong một giáo xứ không chỉ là vấn đề hòa thuận bề mặt, tránh va chạm, tránh đụng chạm. Đó là một ơn gọi sống cùng nhau như thân thể của Chúa Kitô, mỗi người là một chi thể, khác biệt nhưng không đối lập; mỗi người có một vai trò, nhưng cùng hướng về một mục tiêu chung.

Trước hết, sống hòa bình nơi giáo xứ đòi hỏi trưởng thành nhân bản: biết lắng nghe ý kiến người khác, tôn trọng lĩnh vực và khả năng của nhau, có khả năng đối thoại, biết chịu trách nhiệm về lời nói và hành vi của mình. Không ai được miễn khỏi hành trình lớn lên này. Những va chạm thường xuyên trong đời sống mục vụ không hẳn đến từ sự dữ, mà từ những cái tôi chưa trưởng thành, từ sự hiểu sai về vai trò của mình và của người khác, từ nỗi sợ bị quên lãng, hoặc khát khao được công nhận cách sai lệch.

Tuy nhiên, chỉ nhân bản thôi thì chưa đủ. Vì nếu không có một tầm nhìn sâu xa hơn, người ta dễ rơi vào so đo, tị hiềm, và những tranh cãi vụn vặt. Tầm nhìn sâu ấy chính là ý thức rằng mình đang cùng nhau làm việc trên một cánh đồng – cánh đồng của Chúa. Và chính tình yêu dành cho cánh đồng ấy sẽ là nền tảng đích thực cho sự hiệp nhất.

Cánh đồng thì bao la. Không ai có thể gặt hết. Không ai là trung tâm của cánh đồng, và cũng không ai là vô dụng. Nếu tôi thực sự yêu mến cánh đồng – tức là yêu mến cộng đoàn, yêu mến ơn cứu độ của tha nhân, yêu mến sứ mạng loan báo Tin Mừng – thì tôi sẽ không còn nhìn người khác như đối thủ, mà như người bạn đường cần thiết. Tôi sẽ không bận tâm so sánh công việc của mình hơn hay kém, mà chỉ đau đáu một điều: liệu chúng ta có đang làm vì Chúa, cho Chúa, và trong Chúa không?

Từ đó, tôi học biết trân quý những “thợ gặt” khác – những người đang vất vả cùng tôi, dù cách làm khác, tính cách khác, nhịp sống khác. Nếu tôi thực sự yêu cánh đồng, tôi sẽ cần người khác, và biết ơn người khác. Và lúc ấy, sự hòa bình không còn là chiến thuật né tránh đụng độ, mà là hoa trái của một tầm nhìn chung, của một lòng yêu thương chung dành cho Chúa và cho dân Người.

Sống chung hòa bình nơi giáo xứ không phải là tránh sóng gió, mà là lướt sóng cùng nhau vì một niềm tin lớn hơn chính mình. Và khi chúng ta quy tụ không phải quanh quyền lợi, quan điểm, hay vai trò, mà quanh cánh đồng của Thiên Chúa, thì sự khác biệt sẽ không còn là gánh nặng, mà là nét đẹp phong phú của thân thể Đức Kitô.

Giáo xứ còn là một trận địa kéo co giữa ánh sáng và bóng tối. Giáo xứ không chỉ là mái nhà thiêng liêng của người tín hữu, mà còn là một tiền đồn truyền giáo, nơi từng người, từng hội đoàn, từng lời kinh – là một mắt xích trong sợi dây kéo co vĩ đại với bóng tối. Không đơn thuần là sinh hoạt nội bộ, mỗi hành vi yêu thương, mỗi giờ phục vụ, mỗi lần tha thứ, là một cú kéo mạnh mẽ dành lại linh hồn con người khỏi tay ma quỷ.

Nhưng điều tinh ranh nhất của quỷ không nằm ở chỗ chúng ra sức kéo co. Nó không chỉ kéo phía bên kia, mà còn gài người, gài mưu sang phía chúng ta – bằng cách xé rách hàng ngũ từ bên trong.

Chúng không cần làm gì nhiều. Chúng chỉ cần thổi vào lòng người vài tia ganh tỵ, một chút ích kỷ, vài nhúm tự ái, vài vết thương chưa lành. Và thế là thay vì cùng nhau kéo về phía Chúa, chúng ta quay sang kéo nhau, nghi ngờ nhau, đổ lỗi, so đo và đấu đá. Quỷ không tốn sức mà vẫn giành được trận địa – chỉ cần ngồi cười trong bóng tối và nhìn chúng ta tự phá mình từ bên trong.

Thánh Phaolô từng nhắc: “Anh em đừng để mặt trời lặn mà cơn giận vẫn còn, kẻo ma quỷ lợi dụng” (Ep 4,26-27). Quỷ không sợ những người yếu, nhưng rất thích những người giận dai, tự ái và cứng đầu. Những người ấy vô tình trở thành đồng minh của nó – dù vẫn mang tên Kitô hữu, dù vẫn đi lễ và đọc kinh đều đặn.

Giáo xứ chỉ có thể là cộng đoàn truyền giáo đích thực khi chúng ta ý thức rằng: chúng ta đang trong chiến tuyến, không phải chống lại nhau, mà cùng chiến đấu để lôi kéo anh chị em mình về phía Ánh Sáng. Và nếu ai đó làm tôi tổn thương, tôi tha thứ không phải vì họ xứng đáng, mà vì tôi không muốn rơi vào bẫy của kẻ dữ.

Vì thế, hòa bình trong giáo xứ không chỉ là yêu thương cho “êm chuyện”, mà là một lựa chọn chiến lược của người lính trong đạo binh của Chúa, biết giữ đội hình, giữ niềm vui, giữ sự hiệp nhất – để sợi dây kéo co không bị đứt gãy, và để bao linh hồn còn lạc xa có thể được kéo về ánh sáng của Đấng Phục Sinh.

“Vui với người vui, khóc với người khóc” (Rm 12,15), và “tôi đã trở nên mọi sự cho mọi người, để bằng mọi cách cứu được một số người” (1 Cr 9,22). Thánh Phaolô đã sống tinh thần của Đức Kitô: không giữ cho mình đặc quyền nào, mà hiến cả cuộc đời để chạm vào nỗi vui buồn của tha nhân, để Tin Mừng không phải là lý thuyết cao xa, nhưng là tình yêu có hình dáng và hành động.

Và chính Đức Giêsu – đêm hôm ấy, khi Ngài biết mình sắp rời thế gian – đã không giảng thêm bài nào dài, mà quỳ xuống, rửa chân cho môn đệ, rồi bảo: “Thầy ban cho anh em một điều răn mới là anh em hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương anh em” (Ga 13,34).

Nếu mỗi người trong giáo xứ mang lấy trái tim của Thầy Giêsu – cúi xuống để yêu, để hiểu, để đỡ nâng, để rửa chân nhau – thì ma quỷ sẽ chẳng thể xen vào. Vì ở đâu có tình yêu chân thật, ở đó có Thiên Chúa ngự trị. Và như thế, giáo xứ trở thành nơi quy tụ những người biết sống cho nhau vì một Đấng lớn hơn tất cả – Đức Kitô và các linh hồn mà Người yêu thương.

Lm. Giuse Vũ Uyên Thi, S.J.

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*